Bản dịch của từ Child care trong tiếng Việt

Child care

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Child care (Noun)

tʃˈaɪld kˈɛɹ
tʃˈaɪld kˈɛɹ
01

Việc chăm sóc và giám sát một hoặc nhiều trẻ em, đặc biệt là với tư cách là một nghề hoặc bởi một trung tâm giữ trẻ.

The care and supervision of a child or children especially as a profession or by a daycare center.

Ví dụ

Child care workers provide educational activities for children in daycare centers.

Công nhân chăm sóc trẻ cung cấp hoạt động giáo dục cho trẻ tại trung tâm giữ trẻ.

Quality child care is essential for working parents in modern society.

Chăm sóc trẻ chất lượng là cần thiết cho các bậc cha mẹ đi làm trong xã hội hiện đại.

Many families rely on child care services to support their children.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào dịch vụ chăm sóc trẻ để hỗ trợ cho con cái của họ.

Child care (Phrase)

tʃˈaɪld kˈɛɹ
tʃˈaɪld kˈɛɹ
01

Việc bảo vệ, giám sát và đôi khi là hướng dẫn một hoặc nhiều trẻ em, đặc biệt là với tư cách là một dịch vụ xã hội.

The protection supervision and sometimes instruction of a child or children especially as a socialservice.

Ví dụ

Child care services are essential for working parents.

Dịch vụ chăm sóc trẻ em là cần thiết cho các bậc cha mẹ đi làm.

The government provides child care subsidies to low-income families.

Chính phủ cung cấp trợ cấp chăm sóc trẻ em cho các gia đình thu nhập thấp.

Quality child care centers offer educational programs for young children.

Các trung tâm chăm sóc trẻ em chất lượng cung cấp các chương trình giáo dục cho trẻ nhỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/child care/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Child care

Không có idiom phù hợp