Bản dịch của từ Child care trong tiếng Việt
Child care

Child care (Noun)
Việc chăm sóc và giám sát một hoặc nhiều trẻ em, đặc biệt là với tư cách là một nghề hoặc bởi một trung tâm giữ trẻ.
The care and supervision of a child or children especially as a profession or by a daycare center.
Child care workers provide educational activities for children in daycare centers.
Công nhân chăm sóc trẻ cung cấp hoạt động giáo dục cho trẻ tại trung tâm giữ trẻ.
Quality child care is essential for working parents in modern society.
Chăm sóc trẻ chất lượng là cần thiết cho các bậc cha mẹ đi làm trong xã hội hiện đại.
Many families rely on child care services to support their children.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào dịch vụ chăm sóc trẻ để hỗ trợ cho con cái của họ.
Child care (Phrase)
Việc bảo vệ, giám sát và đôi khi là hướng dẫn một hoặc nhiều trẻ em, đặc biệt là với tư cách là một dịch vụ xã hội.
The protection supervision and sometimes instruction of a child or children especially as a socialservice.
Child care services are essential for working parents.
Dịch vụ chăm sóc trẻ em là cần thiết cho các bậc cha mẹ đi làm.
The government provides child care subsidies to low-income families.
Chính phủ cung cấp trợ cấp chăm sóc trẻ em cho các gia đình thu nhập thấp.
Quality child care centers offer educational programs for young children.
Các trung tâm chăm sóc trẻ em chất lượng cung cấp các chương trình giáo dục cho trẻ nhỏ.
"Child care" (chăm sóc trẻ em) đề cập đến các dịch vụ hỗ trợ và nuôi dưỡng trẻ nhỏ, bao gồm việc giám sát, giáo dục và chăm sóc sức khỏe. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "childcare" có thể được dùng để chỉ các cơ sở chăm sóc trẻ, trong khi ở Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào dịch vụ của người chăm sóc cá nhân.
Cụm từ "child care" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "child" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cild", có nghĩa là đứa trẻ. Từ "care" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "carian", có nghĩa là chăm sóc hoặc bảo vệ. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của các dịch vụ và ý thức xã hội đối với việc nuôi dưỡng và bảo vệ trẻ em. Ngày nay, "child care" chỉ việc cung cấp sự chăm sóc và giáo dục cho trẻ em, thể hiện trách nhiệm và vai trò quan trọng của xã hội đối với sự phát triển toàn diện của trẻ.
Cụm từ "child care" xuất hiện với tần suất tương đối trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến các chủ đề liên quan đến gia đình và giáo dục. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "child care" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dịch vụ, chính sách xã hội và sự phát triển trẻ em, cũng như trong các tài liệu nghiên cứu về tâm lý và xã hội học, thể hiện vai trò quan trọng của việc chăm sóc trẻ em trong sự phát triển cá nhân và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp