Bản dịch của từ Child prodigy trong tiếng Việt

Child prodigy

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Child prodigy (Noun)

tʃaɪld pɹˈɑdɪdʒi
tʃaɪld pɹˈɑdɪdʒi
01

Một người thông minh hoặc khéo léo khác thường so với tuổi của họ.

A person who is unusually intelligent or skilful for their age.

Ví dụ

The child prodigy amazed everyone with her exceptional piano skills.

Đứa trẻ thần đồng làm kinh ngạc mọi người với kỹ năng piano xuất sắc của cô ấy.

Not every child can be a child prodigy in various fields.

Không phải mọi đứa trẻ đều có thể trở thành đứa trẻ thần đồng ở nhiều lĩnh vực.

Is it common for schools to support child prodigies in education?

Liệu trường học có thường hỗ trợ đứa trẻ thần đồng trong giáo dục không?

The child prodigy amazed everyone with his piano skills.

Đứa trẻ thần đồng làm mọi người kinh ngạc với kỹ năng piano của mình.

Not every child is a prodigy in a specific field.

Không phải mọi đứa trẻ đều là thần đồng trong một lĩnh vực cụ thể.

Child prodigy (Idiom)

01

Một người trẻ đặc biệt tài năng trong một lĩnh vực cụ thể.

A young person who is exceptionally talented in a particular area.

Ví dụ

She is a child prodigy in mathematics.

Cô ấy là một đứa trẻ thiên tài về toán học.

Not every child can be a child prodigy.

Không phải tất cả trẻ em đều có thể trở thành đứa trẻ thiên tài.

Is he considered a child prodigy in music?

Anh ấy có được coi là đứa trẻ thiên tài về âm nhạc không?

She is a child prodigy in mathematics.

Cô ấy là một đứa trẻ thần đồng về toán học.

He is not a child prodigy in music.

Anh ấy không phải là một đứa trẻ thần đồng về âm nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/child prodigy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Child prodigy

Không có idiom phù hợp