Bản dịch của từ Child prodigy trong tiếng Việt
Child prodigy

Child prodigy (Noun)
Một người thông minh hoặc khéo léo khác thường so với tuổi của họ.
A person who is unusually intelligent or skilful for their age.
The child prodigy amazed everyone with her exceptional piano skills.
Đứa trẻ thần đồng làm kinh ngạc mọi người với kỹ năng piano xuất sắc của cô ấy.
Not every child can be a child prodigy in various fields.
Không phải mọi đứa trẻ đều có thể trở thành đứa trẻ thần đồng ở nhiều lĩnh vực.
Is it common for schools to support child prodigies in education?
Liệu trường học có thường hỗ trợ đứa trẻ thần đồng trong giáo dục không?
The child prodigy amazed everyone with his piano skills.
Đứa trẻ thần đồng làm mọi người kinh ngạc với kỹ năng piano của mình.
Not every child is a prodigy in a specific field.
Không phải mọi đứa trẻ đều là thần đồng trong một lĩnh vực cụ thể.
Child prodigy (Idiom)
Một người trẻ đặc biệt tài năng trong một lĩnh vực cụ thể.
A young person who is exceptionally talented in a particular area.
She is a child prodigy in mathematics.
Cô ấy là một đứa trẻ thiên tài về toán học.
Not every child can be a child prodigy.
Không phải tất cả trẻ em đều có thể trở thành đứa trẻ thiên tài.
Is he considered a child prodigy in music?
Anh ấy có được coi là đứa trẻ thiên tài về âm nhạc không?
She is a child prodigy in mathematics.
Cô ấy là một đứa trẻ thần đồng về toán học.
He is not a child prodigy in music.
Anh ấy không phải là một đứa trẻ thần đồng về âm nhạc.
Thuật ngữ "child prodigy" được sử dụng để chỉ những trẻ em có tài năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó, như âm nhạc, nghệ thuật, khoa học hoặc toán học, từ khi còn rất nhỏ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh xã hội, "child prodigy" thường gợi ý đến áp lực và kỳ vọng cao từ gia đình và xã hội, ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của trẻ.
Thuật ngữ "child prodigy" xuất phát từ tiếng La-tinh, trong đó "prodigium" có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "biểu hiện đặc biệt". Trong tác phẩm văn học châu Âu từ thế kỷ 16, "prodigy" thường được dùng để mô tả những cá nhân có tài năng vượt trội, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc khoa học, xuất hiện từ sớm. Sự kết hợp giữa "child" (trẻ em) và "prodigy" phản ánh sự ngưỡng mộ đối với những người trẻ có khả năng xuất sắc, tạo nên mối liên hệ mạnh mẽ với ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này.
Thuật ngữ "child prodigy" được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất khá thấp, thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả khả năng đặc biệt của trẻ em trong nghệ thuật hoặc khoa học. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong truyền thông, sách và các nghiên cứu tâm lý giáo dục để miêu tả những đứa trẻ có khả năng vượt trội so với độ tuổi. Thường gặp trong các cuộc thảo luận về giáo dục và phát triển tài năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp