Bản dịch của từ Child sex abuse trong tiếng Việt

Child sex abuse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Child sex abuse(Noun)

tʃˈaɪld sˈɛks əbjˈus
tʃˈaɪld sˈɛks əbjˈus
01

Hành vi phạm tội liên quan đến một đứa trẻ và các hành vi tình dục.

Criminal conduct involving a child and sexual acts.

Ví dụ
02

Sự khai thác hoặc tấn công tình dục một trẻ vị thành niên.

The sexual exploitation or assault of a minor.

Ví dụ
03

Bất kỳ hoạt động tình dục nào với một đứa trẻ.

Any sexual activity with a child.

Ví dụ