Bản dịch của từ Child sex abuse trong tiếng Việt
Child sex abuse
Noun [U/C]

Child sex abuse(Noun)
tʃˈaɪld sˈɛks əbjˈus
tʃˈaɪld sˈɛks əbjˈus
Ví dụ
02
Sự khai thác hoặc tấn công tình dục một trẻ vị thành niên.
The sexual exploitation or assault of a minor.
Ví dụ
