Bản dịch của từ Child sex abuse trong tiếng Việt
Child sex abuse

Child sex abuse (Noun)
Sự khai thác hoặc tấn công tình dục một trẻ vị thành niên.
The sexual exploitation or assault of a minor.
Child sex abuse is a serious issue in many communities today.
Lạm dụng tình dục trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều cộng đồng hiện nay.
Child sex abuse does not only happen in poor neighborhoods.
Lạm dụng tình dục trẻ em không chỉ xảy ra ở những khu phố nghèo.
Is child sex abuse increasing in urban areas like New York?
Liệu lạm dụng tình dục trẻ em có đang gia tăng ở các khu đô thị như New York không?
Child sex abuse is a serious issue in many communities today.
Lạm dụng tình dục trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều cộng đồng hôm nay.
Child sex abuse does not only happen in poor neighborhoods.
Lạm dụng tình dục trẻ em không chỉ xảy ra ở những khu phố nghèo.
Is child sex abuse increasing in urban areas like New York?
Liệu lạm dụng tình dục trẻ em có đang gia tăng ở các khu vực đô thị như New York không?
Child sex abuse cases increased by 15% last year in America.
Các vụ lạm dụng tình dục trẻ em tăng 15% năm ngoái ở Mỹ.
There are no reports of child sex abuse in our community.
Không có báo cáo nào về lạm dụng tình dục trẻ em trong cộng đồng chúng ta.
What measures prevent child sex abuse in schools today?
Những biện pháp nào ngăn chặn lạm dụng tình dục trẻ em ở trường học hôm nay?