Bản dịch của từ Chilling trong tiếng Việt
Chilling
Chilling (Adjective)
The chilling wind made everyone shiver at the outdoor party.
Gió lạnh làm cho mọi người rùng mình ở bữa tiệc ngoài trời.
The chilling news of the accident spread quickly through the community.
Thông tin kinh hoàng về tai nạn lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
The chilling documentary exposed the harsh reality of social injustice.
Bộ phim tài liệu đáng sợ đã phơi bày sự thật khắc nghiệt về bất công xã hội.
Her chilling experience at the social protest left her speechless.
Trải nghiệm đáng sợ của cô ấy tại cuộc biểu tình xã hội khiến cô ấy không thể nói lên lời.
Chilling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chill
Present participle and gerund of chill
They were chilling at the park, enjoying the cool breeze.
Họ đang thư giãn ở công viên, thưởng thức làn gió mát.
After a long day, Sarah loves chilling with her friends.
Sau một ngày dài, Sarah thích thư giãn cùng bạn bè.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp