Bản dịch của từ Chilling trong tiếng Việt

Chilling

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chilling(Adjective)

tʃˈɪlɪŋ
tʃˈɪlɪŋ
01

Gây cảm lạnh.

Causing cold.

Ví dụ
02

Gây sợ hãi nhẹ.

Causing mild fear.

Ví dụ
03

Trở nên lạnh lùng.

Becoming cold.

Ví dụ

Chilling(Verb)

tʃˈɪlɪŋ
tʃˈɪlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chill.

Present participle and gerund of chill.

Ví dụ

Dạng động từ của Chilling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Chill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Chilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Chilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Chills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Chilling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ