Bản dịch của từ Chilling trong tiếng Việt

Chilling

AdjectiveVerb

Chilling (Adjective)

tʃˈɪlɪŋ
tʃˈɪlɪŋ
01

Gây cảm lạnh.

Causing cold.

Ví dụ

The chilling wind made everyone shiver at the outdoor party.

Gió lạnh làm cho mọi người rùng mình ở bữa tiệc ngoài trời.

The chilling news of the accident spread quickly through the community.

Thông tin kinh hoàng về tai nạn lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.

02

Gây sợ hãi nhẹ.

Causing mild fear.

Ví dụ

The chilling documentary exposed the harsh reality of social injustice.

Bộ phim tài liệu đáng sợ đã phơi bày sự thật khắc nghiệt về bất công xã hội.

Her chilling experience at the social protest left her speechless.

Trải nghiệm đáng sợ của cô ấy tại cuộc biểu tình xã hội khiến cô ấy không thể nói lên lời.

03

Trở nên lạnh lùng.

Becoming cold.

Ví dụ

The chilling wind made everyone shiver during the outdoor event.

Cơn gió lạnh làm cho mọi người rung lên trong sự kiện ngoài trời.

The chilling atmosphere at the party was due to the unexpected rain.

Bầu không khí lạnh lẽo tại bữa tiệc là do mưa bất ngờ.

Chilling (Verb)

tʃˈɪlɪŋ
tʃˈɪlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chill

Present participle and gerund of chill

Ví dụ

They were chilling at the park, enjoying the cool breeze.

Họ đang thư giãn ở công viên, thưởng thức làn gió mát.

After a long day, Sarah loves chilling with her friends.

Sau một ngày dài, Sarah thích thư giãn cùng bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chilling

Không có idiom phù hợp