Bản dịch của từ Chilling trong tiếng Việt
Chilling

Chilling (Adjective)
The chilling wind made everyone shiver at the outdoor party.
Gió lạnh làm cho mọi người rùng mình ở bữa tiệc ngoài trời.
The chilling news of the accident spread quickly through the community.
Thông tin kinh hoàng về tai nạn lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
His chilling stare made her feel uneasy during the gathering.
Sự nhìn chằm chằm lạnh lùng của anh khiến cô cảm thấy không thoải mái trong buổi tụ tập.
The chilling documentary exposed the harsh reality of social injustice.
Bộ phim tài liệu đáng sợ đã phơi bày sự thật khắc nghiệt về bất công xã hội.
Her chilling experience at the social protest left her speechless.
Trải nghiệm đáng sợ của cô ấy tại cuộc biểu tình xã hội khiến cô ấy không thể nói lên lời.
The chilling statistics on social media usage raised concerns among parents.
Các số liệu đáng sợ về việc sử dụng mạng xã hội đã gây lo lắng cho các bậc phụ huynh.
The chilling wind made everyone shiver during the outdoor event.
Cơn gió lạnh làm cho mọi người rung lên trong sự kiện ngoài trời.
The chilling atmosphere at the party was due to the unexpected rain.
Bầu không khí lạnh lẽo tại bữa tiệc là do mưa bất ngờ.
Her chilling glare sent a shiver down his spine at the gathering.
Ánh nhìn lạnh lùng của cô ấy khiến anh ta run lên ở buổi tụ tập.
Chilling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chill.
Present participle and gerund of chill.
They were chilling at the park, enjoying the cool breeze.
Họ đang thư giãn ở công viên, thưởng thức làn gió mát.
After a long day, Sarah loves chilling with her friends.
Sau một ngày dài, Sarah thích thư giãn cùng bạn bè.
Chilling by the beach, Mark watched the sunset peacefully.
Ngồi thư giãn bên bãi biển, Mark ngắm hoàng hôn một cách yên bình.
Dạng động từ của Chilling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chilling |
Họ từ
Từ "chilling" trong tiếng Anh có nghĩa là làm lạnh hoặc trở nên lạnh, và thường được sử dụng để chỉ cảm giác thư giãn hoặc không làm gì. Trong tiếng Anh Mỹ, "chilling" có thể chỉ hoạt động giải trí thoải mái, không căng thẳng, như "chilling with friends". Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến sự lạnh lẽo hoặc không khí lạnh, ví dụ như "chilling temperatures". Sự khác biệt giữa hai phương ngữ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và sắc thái sử dụng.
Từ "chilling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "chill", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "kjalla", mang nghĩa là làm lạnh hoặc trở nên lạnh. Ban đầu, từ này chỉ trạng thái của nhiệt độ, nhưng dần dần nó đã phát triển để diễn tả cảm giác thoải mái, thư giãn trong việc làm hoặc tình huống. Ngày nay, "chilling" thường được sử dụng để chỉ hoạt động thư giãn, giải trí hoặc sự thoải mái trong không gian xã hội hiện đại.
Từ "chilling" thường được sử dụng với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh yêu cầu ngôn ngữ trang trọng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện nhiều trong giao tiếp hàng ngày và văn hóa đại chúng, thể hiện trạng thái thư giãn hoặc cảm giác sợ hãi. Trong các ngữ cảnh khác, "chilling" có thể liên quan đến hoạt động giải trí, mô tả các trải nghiệm thư thả hoặc sự hồi hộp trong các tác phẩm điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



