Bản dịch của từ Chimney sweep trong tiếng Việt

Chimney sweep

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chimney sweep (Noun)

01

Một người có công việc là làm sạch ống khói.

A person whose job is to clean chimneys.

Ví dụ

The chimney sweep cleaned ten chimneys in one day last winter.

Người quét ống khói đã làm sạch mười ống khói trong một ngày mùa đông năm ngoái.

The chimney sweep did not arrive on time for the scheduled appointment.

Người quét ống khói đã không đến đúng giờ cho cuộc hẹn đã lên lịch.

Did the chimney sweep finish cleaning the house on Elm Street?

Người quét ống khói đã hoàn thành việc làm sạch ngôi nhà trên phố Elm chưa?

02

Nghề nghiệp hoặc hoạt động buôn bán của người đó.

The occupation or trade of such a person.

Ví dụ

The chimney sweep cleaned homes in New York City for many years.

Thợ dọn ống khói đã làm sạch nhà ở New York nhiều năm.

The chimney sweep did not have a steady job last winter.

Thợ dọn ống khói không có công việc ổn định mùa đông vừa qua.

Is the chimney sweep still working in the local neighborhood today?

Thợ dọn ống khói vẫn làm việc ở khu phố địa phương hôm nay không?

03

Một thiết bị hoặc công cụ dùng để làm sạch ống khói.

A device or tool used for cleaning chimneys.

Ví dụ

The chimney sweep cleaned 50 chimneys in one day last winter.

Người quét ống khói đã làm sạch 50 ống khói trong một ngày mùa đông.

The chimney sweep did not arrive on time for the scheduled cleaning.

Người quét ống khói đã không đến đúng giờ cho buổi dọn dẹp.

Did the chimney sweep finish the job before the holiday season started?

Người quét ống khói đã hoàn thành công việc trước khi mùa lễ bắt đầu chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chimney sweep cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chimney sweep

Không có idiom phù hợp