Bản dịch của từ Chimney sweep trong tiếng Việt
Chimney sweep
Chimney sweep (Noun)
The chimney sweep cleaned ten chimneys in one day last winter.
Người quét ống khói đã làm sạch mười ống khói trong một ngày mùa đông năm ngoái.
The chimney sweep did not arrive on time for the scheduled appointment.
Người quét ống khói đã không đến đúng giờ cho cuộc hẹn đã lên lịch.
Did the chimney sweep finish cleaning the house on Elm Street?
Người quét ống khói đã hoàn thành việc làm sạch ngôi nhà trên phố Elm chưa?
Nghề nghiệp hoặc hoạt động buôn bán của người đó.
The occupation or trade of such a person.
The chimney sweep cleaned homes in New York City for many years.
Thợ dọn ống khói đã làm sạch nhà ở New York nhiều năm.
The chimney sweep did not have a steady job last winter.
Thợ dọn ống khói không có công việc ổn định mùa đông vừa qua.
Is the chimney sweep still working in the local neighborhood today?
Thợ dọn ống khói vẫn làm việc ở khu phố địa phương hôm nay không?
The chimney sweep cleaned 50 chimneys in one day last winter.
Người quét ống khói đã làm sạch 50 ống khói trong một ngày mùa đông.
The chimney sweep did not arrive on time for the scheduled cleaning.
Người quét ống khói đã không đến đúng giờ cho buổi dọn dẹp.
Did the chimney sweep finish the job before the holiday season started?
Người quét ống khói đã hoàn thành công việc trước khi mùa lễ bắt đầu chưa?
"Chimney sweep" là một thuật ngữ chỉ người làm nghề dọn dẹp ống khói, thường có nhiệm vụ loại bỏ các mảnh vụn, bồ hóng và chất cặn bã tích tụ bên trong ống khói. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, nghề này thường gắn liền với những phong tục cổ truyền và văn hóa dân gian. Người thợ thường sử dụng thiết bị chuyên dụng để thực hiện công việc, nhằm đảm bảo an toàn cho các kết cấu lò sưởi trong các tòa nhà.
Từ "chimney sweep" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "chimney" (lò khói) và "sweep" (quét dọn). "Chimney" có nguồn gốc từ từ Latinh "caminus", nghĩa là lò, trong khi "sweep" có nguồn gốc từ từ Old English "swepan". Trong suốt thời kỳ Cách mạng Công nghiệp, nghề quét dọn lò khói trở nên phổ biến, do sự gia tăng sử dụng lò sưởi, từ đó dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Hiện nay, "chimney sweep" chỉ người hoặc dịch vụ có trách nhiệm làm sạch lò khói, nhằm đảm bảo an toàn cho hệ thống sưởi.
Thuật ngữ "chimney sweep" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh cụ thể liên quan đến bảo trì và vệ sinh ống khói. Trong các bài kiểm tra như Listening, Reading, Speaking và Writing, từ này thường không phổ biến, ngoại trừ các chủ đề về xây dựng hoặc bảo trì nhà ở. Trong ngữ cảnh thông thường, "chimney sweep" thường được nhắc đến trong các câu chuyện, văn hóa dân gian, hoặc các cuộc thảo luận về an toàn khi sử dụng các thiết bị đốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp