Bản dịch của từ Chink in the armor trong tiếng Việt
Chink in the armor
Chink in the armor (Phrase)
The company's excellent reputation was tarnished by a chink in the armor.
Danh tiếng xuất sắc của công ty bị làm mờ bởi một lỗi nhỏ.
Despite his many achievements, his chink in the armor was his lack of communication skills.
Mặc dù đã đạt được nhiều thành công, điểm yếu của anh ấy là kỹ năng giao tiếp kém.
The popular restaurant faced closure due to a chink in the armor - poor hygiene practices.
Nhà hàng phổ biến đối mặt với nguy cơ đóng cửa do một điểm yếu - thói quen vệ sinh kém.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Chink in the armor cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "chink in the armor" diễn tả một điểm yếu hoặc sự thiếu sót trong một hệ thống, chiến lược hoặc nhân cách, thường được nhận thấy dưới dạng một sự bất cập bất ngờ. Xuất phát từ ngữ nghĩa của áo giáp, cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng trong ngôn ngữ Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "weak spot" hoặc "vulnerability" có thể được sử dụng thay thế, với ý nghĩa tương tự nhưng không mang tính hình ảnh của áo giáp.
Cụm từ "chink in the armor" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "chink" có nguồn gốc từ từ "cienca," có nghĩa là vết nứt. "Armor" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "armatura," ám chỉ lớp giáp bảo vệ. Từ thế kỷ 14, cụm từ này được sử dụng để chỉ một điểm yếu trong một hệ thống bảo vệ hoặc một kẻ thù. Hiện nay, nó thường được dùng để chỉ những điểm yếu trong phương pháp hay lý luận, gợi nhớ đến tính chất dễ bị tổn thương của vỏ bọc.
Cụm từ "chink in the armor" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc ngôn ngữ ẩn dụ để chỉ ra điểm yếu hay khiếm khuyết trong một hệ thống hay cá nhân tưởng chừng hoàn hảo. Cụm từ này có thể thấy trong các bài viết phân tích, tranh luận hoặc biện luận. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường được dùng trong các cuộc thảo luận chiến lược hoặc phê bình, nhấn mạnh đến khả năng thất bại dù trong một cường quốc hay kế hoạch hoàn hảo nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp