Bản dịch của từ Chives trong tiếng Việt
Chives

Chives (Noun)
Chives are often used in salads for added flavor and nutrition.
Hẹ thường được sử dụng trong salad để tăng thêm hương vị và dinh dưỡng.
Chives do not grow well in shaded areas of the garden.
Hẹ không phát triển tốt trong những khu vực có bóng râm trong vườn.
Are chives popular in Vietnamese cooking for enhancing dishes?
Hẹ có phổ biến trong ẩm thực Việt Nam để tăng hương vị món ăn không?
Họ từ
Chives là một loại cây gia vị thuộc họ hành, có tên khoa học là Allium schoenoprasum. Loài cây này thường được sử dụng để tăng cường hương vị cho các món ăn như salad, súp và bánh nướng. Chives có lá dài, mảnh và có màu xanh tươi, thường được thu hoạch trước khi ra hoa. Trong tiếng Anh, từ "chives" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tạo nên tính đồng nhất trong ngữ nghĩa.
Từ "chives" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cepa", nghĩa là hành, cùng gốc với từ "cipolla" trong tiếng Ý. Chives là tên gọi của một loại gia vị thuộc họ Hành, thường được sử dụng trong ẩm thực. Trải qua thời gian, chives đã trở thành một thành phần phổ biến trong các món ăn, nổi bật với hương vị nhẹ nhàng, tinh tế. Sự phát triển của từ này phản ánh sự giao thoa giữa văn hóa ẩm thực và ngôn ngữ.
Từ "chives" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của IELTS, khi thảo luận về ẩm thực hoặc nấu nướng. Tuy nhiên, tỷ lệ xuất hiện trong phần Listening và Reading có thể thấp hơn, chủ yếu nằm trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc công thức nấu ăn. Trong các ngữ cảnh khác, "chives" thường được sử dụng trong chuyên ngành chế biến thực phẩm hoặc vườn rau, nhấn mạnh vai trò của chúng như một loại gia vị trong bữa ăn hàng ngày.