Bản dịch của từ Chopped beefsteak trong tiếng Việt

Chopped beefsteak

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chopped beefsteak (Noun)

tʃˈɑpt bˈifstˌeɪk
tʃˈɑpt bˈifstˌeɪk
01

Một món ăn làm từ thịt bò xắt nhỏ, thường ăn kèm với nước thịt hoặc nước sốt.

A dish made of chopped beef typically served with gravy or sauce.

Ví dụ

Chopped beefsteak is popular in many American diners and restaurants.

Chopped beefsteak rất phổ biến ở nhiều quán ăn và nhà hàng Mỹ.

Many people do not enjoy chopped beefsteak due to its texture.

Nhiều người không thích chopped beefsteak vì kết cấu của nó.

Is chopped beefsteak served with gravy or sauce at local events?

Chopped beefsteak có được phục vụ với nước sốt tại các sự kiện địa phương không?

Chopped beefsteak (Verb)

tʃˈɑpt bˈifstˌeɪk
tʃˈɑpt bˈifstˌeɪk
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của chop.

Past tense and past participle of chop.

Ví dụ

The chef chopped beefsteak for the community dinner last Saturday.

Đầu bếp đã thái thịt bò cho bữa tối cộng đồng hôm thứ Bảy.

They did not chop beefsteak for the charity event last month.

Họ đã không thái thịt bò cho sự kiện từ thiện tháng trước.

Did the restaurant chop beefsteak for the social gathering yesterday?

Nhà hàng đã thái thịt bò cho buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chopped beefsteak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chopped beefsteak

Không có idiom phù hợp