Bản dịch của từ Choropleth map trong tiếng Việt
Choropleth map

Choropleth map (Noun)
Bản đồ sử dụng sự khác biệt về bóng, màu sắc hoặc cách đặt ký hiệu trong các khu vực được xác định trước để biểu thị giá trị trung bình của một đại lượng cụ thể trong các khu vực đó.
A map which uses differences in shading colouring or the placing of symbols within predefined areas to indicate the average values of a particular quantity in those areas.
The choropleth map shows income levels across different neighborhoods in Chicago.
Bản đồ choropleth cho thấy mức thu nhập ở các khu phố khác nhau tại Chicago.
Many people do not understand how to read a choropleth map.
Nhiều người không hiểu cách đọc bản đồ choropleth.
Is the choropleth map effective for illustrating social inequality in cities?
Bản đồ choropleth có hiệu quả trong việc minh họa sự bất bình đẳng xã hội ở các thành phố không?
Bản đồ choropleth là một loại bản đồ được sử dụng để hiển thị dữ liệu theo vùng địa lý bằng cách sử dụng màu sắc hoặc sắc thái khác nhau. Các màu sắc này thường phản ánh thông tin định lượng như mật độ dân số hoặc tỉ lệ tội phạm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, với người Anh thường nhấn mạnh âm "th" hơn so với người Mỹ.
Từ "choropleth" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "choros" nghĩa là "khu vực" và "pleth" từ "plethos" có nghĩa là "mỗi" hoặc "sự phong phú". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 20 để mô tả các bản đồ thể hiện dữ liệu theo từng khu vực địa lý. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất không gian của dữ liệu, phản ánh sự phân bố và mật độ của các thông tin như dân số, thu nhập hay tỷ lệ tội phạm trong các khu vực cụ thể.
Bản đồ choropleth là thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong các lĩnh vực như địa lý, thống kê và khoa học xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần Writing và Listening, nơi học viên có thể cần mô tả hoặc phân tích dữ liệu không gian. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến phân tích dữ liệu địa lý và báo cáo nghiên cứu, minh họa sự phân bố của các yếu tố như dân số hoặc thu nhập trong các khu vực khác nhau.