Bản dịch của từ Chow chow trong tiếng Việt
Chow chow

Chow chow (Noun)
She brought a jar of chow chow to the social event.
Cô ấy mang một lọ chow chow đến sự kiện xã hội.
The host served chow chow with crackers at the party.
Chủ nhà phục vụ chow chow với bánh quy tại bữa tiệc.
Everyone loved the tangy taste of the chow chow.
Mọi người đều thích hương vị chua cay của chow chow.
She brought a jar of chow chow to the social event.
Cô ấy mang một hũ chow chow đến sự kiện xã hội.
The chow chow added a sweet flavor to the party snacks.
Chow chow tạo thêm hương vị ngọt ngào cho món ăn tiệc.
Guests enjoyed the chow chow with their desserts at the gathering.
Khách thích thú với chow chow cùng bánh tráng miệng tại buổi tụ tập.
Chow Chow là một giống chó nổi tiếng với bộ lông dày đặc, hình dáng cơ thể vạm vỡ và tính cách độc lập. Xuất xứ từ Trung Quốc, chow chow được biết đến với màu lông đa dạng và cái miệng giống như một "gương mặt mèo". Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "chow chow" thường ám chỉ món ăn cũng như giống chó này, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn về cách sử dụng này.
Từ "chow chow" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chou" (có nghĩa là bắp cải) và được sử dụng để chỉ các loại thực phẩm nấu chín, đặc biệt là ở vùng Đông Á. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những món ăn đường phố và sau đó trở thành tên gọi chỉ một giống chó có nguồn gốc từ Trung Quốc, với ngoại hình đặc trưng và tính cách độc lập. Sự kết nối giữa nguồn gốc ăn uống và động vật phản ánh sự giao thoa văn hóa phong phú trong lịch sử.
Từ "chow chow" thể hiện sự kết hợp giữa hai khía cạnh trong một số bối cảnh khác nhau, đặc biệt là trong các bài thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về động vật hoặc văn hóa ẩm thực. Trong phần Đọc, nó có thể thấy trong các bài viết về giống chó hoặc thực phẩm đường phố. Ở phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến việc miêu tả hoặc so sánh giống chó đặc trưng này với các giống khác. Sự xuất hiện của từ này trong các tình huống đời sống hàng ngày thường liên quan đến sở thích nuôi thú cưng hoặc ẩm thực độc đáo.