Bản dịch của từ Chow chow trong tiếng Việt

Chow chow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chow chow (Noun)

tʃˈaʊ tʃˌaʊ
tʃˈaʊ tʃˌaʊ
01

Món dưa chua trộn.

A mixed vegetable pickle.

Ví dụ

She brought a jar of chow chow to the social event.

Cô ấy mang một lọ chow chow đến sự kiện xã hội.

The host served chow chow with crackers at the party.

Chủ nhà phục vụ chow chow với bánh quy tại bữa tiệc.

Everyone loved the tangy taste of the chow chow.

Mọi người đều thích hương vị chua cay của chow chow.

02

Một món bảo quản của trung quốc gồm gừng, vỏ cam và các thành phần khác dưới dạng xi-rô.

A chinese preserve of ginger, orange peel, and other ingredients, in syrup.

Ví dụ

She brought a jar of chow chow to the social event.

Cô ấy mang một hũ chow chow đến sự kiện xã hội.

The chow chow added a sweet flavor to the party snacks.

Chow chow tạo thêm hương vị ngọt ngào cho món ăn tiệc.

Guests enjoyed the chow chow with their desserts at the gathering.

Khách thích thú với chow chow cùng bánh tráng miệng tại buổi tụ tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chow chow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chow chow

Không có idiom phù hợp