Bản dịch của từ Chrism trong tiếng Việt
Chrism

Chrism (Noun)
The priest prepared the chrism for the baptism ceremony.
Cha sĩ chuẩn bị chrism cho lễ rửa tội.
The chrism was blessed by the bishop before the anointing.
Chrism được phúc lành bởi giám mục trước khi xức dầu.
The chrism symbolizes the spiritual anointing in religious rituals.
Chrism tượng trưng cho việc xức dầu tinh thần trong các nghi lễ tôn giáo.
Họ từ
Chrism là một danh từ trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ một loại dầu được thánh hóa và sử dụng trong các nghi lễ kitô giáo, đặc biệt là trong các phép báp têm và xác nhận. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chrisma", nghĩa là "dầu thánh". Trong khi chrism được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, cách phát âm và viết có thể khác nhau một chút do ngữ điệu và phương ngữ, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất thiêng liêng trong nghi thức tôn giáo.
Từ "chrism" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "chrisma", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "χρίσμα" (chrísma), có nghĩa là "dầu thánh". Chúng liên kết với nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, nơi dầu được sử dụng trong các nghi thức như lễ rửa tội và lễ truyền chức. Sự chuyển nghĩa từ nguyên thủy sang hiện đại thể hiện vai trò quan trọng của dầu thánh trong các hoạt động tôn giáo, gắn liền với ân sủng và sự thánh thiện.
Từ "chrism" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do nó thuộc về ngữ cảnh tôn giáo chuyên biệt. Trong Listening và Speaking, khả năng xuất hiện là hiếm gặp, trong khi trong Reading và Writing, từ này có thể được nhắc đến trong các bài viết về nghi thức tôn giáo hoặc văn hóa. Dù không phổ biến, nó thường dùng để chỉ dầu thánh trong các nghi lễ Kitô giáo, thể hiện sự thánh hóa và tôn vinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp