Bản dịch của từ Chromatinic trong tiếng Việt

Chromatinic

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chromatinic (Noun)

01

Một chất của nhân tế bào bao gồm dna và protein.

A substance of cell nuclei consisting of dna and protein.

Ví dụ

Chromatinic structures are essential for DNA packaging in human cells.

Cấu trúc chromatinic rất quan trọng cho việc đóng gói DNA trong tế bào người.

Chromatinic material does not directly influence social behavior in humans.

Chất chromatinic không ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi xã hội ở người.

What role does chromatinic substance play in cell division during social development?

Chất chromatinic đóng vai trò gì trong quá trình phân chia tế bào trong phát triển xã hội?

Chromatinic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc có chứa chất nhiễm sắc.

Relating to or containing chromatin.

Ví dụ

The chromatinic structure affects gene expression in social behavior studies.

Cấu trúc chromatinic ảnh hưởng đến biểu hiện gen trong nghiên cứu hành vi xã hội.

Chromatinic changes do not always indicate social adaptation in species.

Những thay đổi chromatinic không phải lúc nào cũng chỉ ra sự thích nghi xã hội ở các loài.

Are chromatinic factors important for understanding social interactions in humans?

Các yếu tố chromatinic có quan trọng để hiểu các tương tác xã hội ở con người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chromatinic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chromatinic

Không có idiom phù hợp