Bản dịch của từ Chromatinic trong tiếng Việt
Chromatinic

Chromatinic (Noun)
Chromatinic structures are essential for DNA packaging in human cells.
Cấu trúc chromatinic rất quan trọng cho việc đóng gói DNA trong tế bào người.
Chromatinic material does not directly influence social behavior in humans.
Chất chromatinic không ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi xã hội ở người.
What role does chromatinic substance play in cell division during social development?
Chất chromatinic đóng vai trò gì trong quá trình phân chia tế bào trong phát triển xã hội?
Chromatinic (Adjective)
Liên quan đến hoặc có chứa chất nhiễm sắc.
Relating to or containing chromatin.
The chromatinic structure affects gene expression in social behavior studies.
Cấu trúc chromatinic ảnh hưởng đến biểu hiện gen trong nghiên cứu hành vi xã hội.
Chromatinic changes do not always indicate social adaptation in species.
Những thay đổi chromatinic không phải lúc nào cũng chỉ ra sự thích nghi xã hội ở các loài.
Are chromatinic factors important for understanding social interactions in humans?
Các yếu tố chromatinic có quan trọng để hiểu các tương tác xã hội ở con người không?
Họ từ
Chromatinic là một tính từ liên quan đến chromatin, cấu trúc DNA và protein trong nhân tế bào, chịu trách nhiệm cho việc đóng gói và tổ chức DNA. Chromatin có hai hình thức chính: euchromatin (mở, dễ tiếp cận cho các enzym sao chép) và heterochromatin (đóng chặt, ít hoạt động hơn). Trong nghiên cứu sinh học phân tử, thuật ngữ "chromatinic" thường được sử dụng để mô tả các đặc tính, biến đổi hoặc chức năng của chromatin trong các quá trình sinh học như phiên mã và tái tạo DNA.
Thuật ngữ "chromatinic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "chromatinis", xuất phát từ "chroma", có nghĩa là "màu sắc". Chromatin, cấu trúc chứa DNA trong nhân tế bào, mang tính chất màu sắc khi nhuộm. Từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc của tế bào, chúng đã sử dụng thuật ngữ này để chỉ sự tổ chức của DNA và protein. Sự kết nối này phản ánh vai trò của chromatin trong việc điều hòa hoạt động gen, ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của tế bào.
Từ "chromatinic" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và di truyền. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ của các cấu trúc chromatin trong tế bào với sự điều hòa hoạt động gen. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các bài phân tích về quá trình phân chia tế bào và sự biểu hiện gen.