Bản dịch của từ Chromatogram trong tiếng Việt

Chromatogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chromatogram (Noun)

kɹoʊmˈætəgɹæm
kɹˈoʊmətəgɹæm
01

Bản ghi có thể nhìn thấy được (chẳng hạn như biểu đồ) hiển thị kết quả tách các thành phần của hỗn hợp bằng sắc ký.

A visible record such as a graph showing the result of separating the components of a mixture by chromatography.

Ví dụ

The chromatogram showed clear separation of pollutants in the river.

Sơ đồ sắc ký cho thấy sự phân tách rõ ràng của chất ô nhiễm trong dòng sông.

The chromatogram did not reveal any harmful substances in the food.

Sơ đồ sắc ký không tiết lộ bất kỳ chất độc hại nào trong thực phẩm.

Can the chromatogram help us understand the air quality better?

Sơ đồ sắc ký có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chất lượng không khí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chromatogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chromatogram

Không có idiom phù hợp