Bản dịch của từ Chromatogram trong tiếng Việt
Chromatogram

Chromatogram (Noun)
Bản ghi có thể nhìn thấy được (chẳng hạn như biểu đồ) hiển thị kết quả tách các thành phần của hỗn hợp bằng sắc ký.
A visible record such as a graph showing the result of separating the components of a mixture by chromatography.
The chromatogram showed clear separation of pollutants in the river.
Sơ đồ sắc ký cho thấy sự phân tách rõ ràng của chất ô nhiễm trong dòng sông.
The chromatogram did not reveal any harmful substances in the food.
Sơ đồ sắc ký không tiết lộ bất kỳ chất độc hại nào trong thực phẩm.
Can the chromatogram help us understand the air quality better?
Sơ đồ sắc ký có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chất lượng không khí không?
Chromatogram (cromatogram) là kết quả của quá trình sắc ký, biểu diễn sự phân tách các thành phần trong một hỗn hợp. Nó thường được sử dụng trong hóa học phân tích để xác định và định lượng các chất trong mẫu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có nhiều sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "chromatogram" với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách viết và ý nghĩa về mặt chuyên môn vẫn giữ nguyên, không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "chromatogram" xuất phát từ hai thành phần trong tiếng Latinh: "chroma", nghĩa là "màu sắc", và "gram", có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "bản ghi". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19 khi phương pháp sắc ký được phát triển để phân tách các hợp chất màu trong hóa học. Ngày nay, chromatogram chỉ kết quả của quá trình sắc ký, thể hiện sự phân bố và lượng các thành phần trong mẫu, phản ánh mối liên quan giữa kỹ thuật phân tích và bản chất của các chất được nghiên cứu.
Thuật ngữ "chromatogram" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh khoa học đời sống và hóa học phân tích, và thường ít gặp trong 4 thành phần của IELTS. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các phần Listening, Reading, và Writing liên quan đến mô tả quy trình phân tích hóa học hoặc thí nghiệm. Bên ngoài IELTS, "chromatogram" thường được dùng trong các bài báo nghiên cứu, giáo trình hóa học hoặc khi mô tả các kỹ thuật tách chiết trong phòng thí nghiệm.