Bản dịch của từ Chromide trong tiếng Việt
Chromide

Chromide (Noun)
Chromides are popular in Indian cuisine for their delicate flavor.
Cá chromide rất phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ vì hương vị tinh tế của chúng.
At the social gathering, guests enjoyed a dish made with chromide.
Tại buổi tụ tập xã hội, khách mời thích thú với món ăn từ cá chromide.
The chromide population in Sri Lanka's brackish water is thriving.
Dân số cá chromide trong nước mặn của Sri Lanka đang phát triển mạnh mẽ.
"Chromide" là một danh từ chỉ một nhóm cá thuộc họ Cichlidae, thường được tìm thấy ở các khu vực nước ngọt trong tự nhiên, đặc biệt là ở châu Phi và Ấn Độ. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong môi trường nói, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và cách phát âm tùy thuộc vào vùng miền. Chromide được biết đến với sự đa dạng về màu sắc và hình dáng, làm cho chúng trở thành loài cá phổ biến trong ngành nuôi trồng cá cảnh.
Từ "chromide" bắt nguồn từ gốc Latin "chromis", có nghĩa là "màu sắc". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ các loài cá thuộc họ Cichlidae, được biết đến với sự đa dạng về màu sắc và hoa văn. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh sinh học thể hiện sự kết nối giữa tính chất màu sắc nổi bật của loài cá và đặc điểm phân loại trong nghiên cứu sinh thái học.
Từ "chromide" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, có khả năng xuất hiện rất ít hoặc không có trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "chromide" có thể liên quan đến nghiên cứu về crom hoặc các hợp chất hóa học liên quan, thường rất ít được nhắc đến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc các chủ đề chủ yếu tập trung vào ngôn ngữ học và văn hóa. Do đó, từ này không có tính ứng dụng cao trong các ngữ cảnh học thuật hoặc xã hội thông thường.