Bản dịch của từ Chromide trong tiếng Việt

Chromide

Noun [U/C]

Chromide (Noun)

kɹˈɑmɨd
kɹˈɑmɨd
01

Một loài cá thân sâu nhỏ của ấn độ và sri lanka, được tìm thấy ở vùng nước lợ.

A small deep-bodied fish of india and sri lanka, found in brackish water.

Ví dụ

Chromides are popular in Indian cuisine for their delicate flavor.

Cá chromide rất phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ vì hương vị tinh tế của chúng.

At the social gathering, guests enjoyed a dish made with chromide.

Tại buổi tụ tập xã hội, khách mời thích thú với món ăn từ cá chromide.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chromide

Không có idiom phù hợp