Bản dịch của từ Chromide trong tiếng Việt
Chromide
Noun [U/C]
Chromide (Noun)
kɹˈɑmɨd
kɹˈɑmɨd
Ví dụ
Chromides are popular in Indian cuisine for their delicate flavor.
Cá chromide rất phổ biến trong ẩm thực Ấn Độ vì hương vị tinh tế của chúng.
At the social gathering, guests enjoyed a dish made with chromide.
Tại buổi tụ tập xã hội, khách mời thích thú với món ăn từ cá chromide.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Chromide
Không có idiom phù hợp