Bản dịch của từ Chronic care trong tiếng Việt

Chronic care

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronic care (Noun)

kɹˈɑnɨk kˈɛɹ
kɹˈɑnɨk kˈɛɹ
01

Quản lý lâu dài một tình trạng sức khỏe cần sự chú ý liên tục.

Long-term management of a health condition that requires ongoing attention.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chăm sóc liên tục và thường dành cho những tình trạng kéo dài.

Care that is ongoing and typically for conditions that are long-lasting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dịch vụ toàn diện tập trung vào bệnh nhân có bệnh tật hoặc khuyết tật kéo dài.

Comprehensive services focused on patients with persistent illnesses or disabilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chronic care cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronic care

Không có idiom phù hợp