Bản dịch của từ Chronological age trong tiếng Việt
Chronological age

Chronological age (Noun)
John's chronological age is 25 years, making him eligible for voting.
Tuổi theo thời gian của John là 25 tuổi, đủ điều kiện để bỏ phiếu.
Her chronological age does not reflect her maturity level at all.
Tuổi theo thời gian của cô ấy không phản ánh mức độ trưởng thành chút nào.
Is chronological age important for social interactions among peers?
Tuổi theo thời gian có quan trọng cho các tương tác xã hội giữa bạn bè không?
Her chronological age is twenty-five years, which is quite young.
Tuổi theo thời gian của cô ấy là hai mươi lăm tuổi, khá trẻ.
His chronological age does not reflect his maturity level.
Tuổi theo thời gian của anh ấy không phản ánh mức độ trưởng thành.
What is your chronological age according to the official records?
Tuổi theo thời gian của bạn theo hồ sơ chính thức là bao nhiêu?
Tuổi thực tế của một người hoặc một vật, trái ngược với tuổi phát triển.
The actual age of a person or thing, as opposed to developmental age.
John's chronological age is twenty-five, but he acts younger.
Tuổi thật của John là hai mươi lăm, nhưng anh ấy cư xử trẻ hơn.
Her chronological age does not match her maturity level.
Tuổi thật của cô ấy không phù hợp với mức độ trưởng thành.
Is chronological age important in social interactions?
Tuổi thật có quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp