Bản dịch của từ Chronological age trong tiếng Việt

Chronological age

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronological age (Noun)

kɹˌɑnəlˈɑdʒɨkəl ˈeɪdʒ
kɹˌɑnəlˈɑdʒɨkəl ˈeɪdʒ
01

Thời gian đã trôi qua kể từ khi một người được sinh ra.

The amount of time that has passed since a person was born.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo thời gian được sử dụng để xác định tuổi của một người tính bằng năm.

A measure of time used to determine a person's age in years.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tuổi thực tế của một người hoặc một vật, trái ngược với tuổi phát triển.

The actual age of a person or thing, as opposed to developmental age.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chronological age cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronological age

Không có idiom phù hợp