Bản dịch của từ Chronoscope trong tiếng Việt
Chronoscope

Chronoscope (Noun)
Một thiết bị đo khoảng thời gian ngắn, đặc biệt là trong việc xác định vận tốc của đạn hoặc thời gian phản ứng của một người.
A device for measuring short time intervals especially in determining the velocity of projectiles or a persons reaction time.
The scientist used a chronoscope to measure the reaction time.
Nhà khoa học đã sử dụng một thiết bị đo thời gian để đo thời gian phản ứng.
The chronoscope recorded the velocity of the speeding train accurately.
Thiết bị đo thời gian đã ghi lại vận tốc của tàu chạy nhanh chính xác.
In the social experiment, the chronoscope was essential for precise data.
Trong thí nghiệm xã hội, thiết bị đo thời gian là cần thiết cho dữ liệu chính xác.
The lab purchased a new chronoscope for their research project.
Phòng thí nghiệm đã mua một cái chronoscope mới cho dự án nghiên cứu của họ.
The psychologist used a chronoscope to measure the participants' reaction times.
Nhà tâm lý học đã sử dụng một chronoscope để đo thời gian phản ứng của các người tham gia.
Họ từ
Chronoscope là một thiết bị được sử dụng để đo thời gian một cách chính xác, thường thấy trong các thí nghiệm khoa học. Thiết bị này có khả năng ghi lại các khoảng thời gian ngắn và cho phép phân tích các xung động. Ở cả Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh của nghiên cứu hoặc ứng dụng cụ thể.
Từ "chronoscope" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "chronos" có nghĩa là "thời gian" và "skopein" có nghĩa là "nhìn" hoặc "khám phá". Từ Latinh "chronoscopium" cũng đóng vai trò trong sự phát triển từ này. Chronoscope ban đầu được sử dụng để chỉ các thiết bị đo thời gian chính xác trong nghiên cứu khoa học, và hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc theo dõi và quan sát thời gian trong các lĩnh vực như vật lý và tâm lý học.
"Chronoscope" là thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Listening và Speaking, nơi mà từ vựng mang tính thực tiễn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các nghiên cứu về khoa học và công nghệ, nơi liên quan đến đo thời gian. Trong các lĩnh vực như tâm lý học và vật lý, chronoscope được sử dụng để mô tả thiết bị đo thời gian ngắn, từ đó dễ dàng nhận thấy sự hiếm gặp của nó trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp