Bản dịch của từ Chronoscope trong tiếng Việt

Chronoscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chronoscope (Noun)

kɹˈɑnəskoʊp
kɹˈɑnəskoʊp
01

Một thiết bị đo khoảng thời gian ngắn, đặc biệt là trong việc xác định vận tốc của đạn hoặc thời gian phản ứng của một người.

A device for measuring short time intervals especially in determining the velocity of projectiles or a persons reaction time.

Ví dụ

The scientist used a chronoscope to measure the reaction time.

Nhà khoa học đã sử dụng một thiết bị đo thời gian để đo thời gian phản ứng.

The chronoscope recorded the velocity of the speeding train accurately.

Thiết bị đo thời gian đã ghi lại vận tốc của tàu chạy nhanh chính xác.

In the social experiment, the chronoscope was essential for precise data.

Trong thí nghiệm xã hội, thiết bị đo thời gian là cần thiết cho dữ liệu chính xác.

The lab purchased a new chronoscope for their research project.

Phòng thí nghiệm đã mua một cái chronoscope mới cho dự án nghiên cứu của họ.

The psychologist used a chronoscope to measure the participants' reaction times.

Nhà tâm lý học đã sử dụng một chronoscope để đo thời gian phản ứng của các người tham gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/chronoscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chronoscope

Không có idiom phù hợp