Bản dịch của từ Ciabatta trong tiếng Việt
Ciabatta

Ciabatta (Noun)
I bought ciabatta for our picnic at Central Park yesterday.
Tôi đã mua ciabatta cho buổi picnic của chúng tôi ở Central Park hôm qua.
We didn't enjoy the ciabatta at the party last weekend.
Chúng tôi đã không thích ciabatta tại bữa tiệc cuối tuần trước.
Did you try the ciabatta from the Italian bakery on 5th Avenue?
Bạn đã thử ciabatta từ tiệm bánh Ý trên đại lộ 5 chưa?
Ciabatta là một loại bánh mì có nguồn gốc từ Ý, nổi bật với vỏ giòn và ruột mềm xốp. Từ "ciabatta" trong tiếng Ý có nghĩa là "giày" do hình dáng của bánh giống như một đôi giày. Bánh ciabatta thường được làm từ bột mì, nước, muối và men, tạo ra hương vị đặc trưng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "ciabatta" được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm.
Từ "ciabatta" có nguồn gốc từ tiếng Ý, được hình thành từ danh từ "ciabatta" nghĩa là "giày sandal", bắt nguồn từ "ciabatta" trong tiếng Latinh cổ, dùng để chỉ loại giày dép có dạng rộng. Xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, ciabatta đã trở thành một loại bánh mì đặc trưng của Ý, với đặc điểm là vỏ giòn và bên trong xốp nhẹ. Sự chuyển biến này từ hình ảnh giày dép đến bánh mì phản ánh cách thức kết cấu và hình dáng của thực phẩm, một phong cách mang tính chất nghệ thuật trong ẩm thực Ý.
Từ "ciabatta" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực ẩm thực, thường được sử dụng để chỉ loại bánh mì Ý có cấu trúc nhẹ và xốp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài viết hoặc nói về văn hóa ẩm thực. Ngoài ra, "ciabatta" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh thực đơn nhà hàng, trong các cuộc thảo luận về các loại bánh mì, hoặc trong các nội dung cai quản ẩm thực và dinh dưỡng. Từ này thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa và ứng dụng trong các ngành nghề liên quan đến ẩm thực.