Bản dịch của từ Cilostazol trong tiếng Việt
Cilostazol

Cilostazol (Noun)
Một chất ức chế phosphodiesterase được sử dụng để làm giảm các triệu chứng đau cách hồi ở những người mắc bệnh mạch máu ngoại biên.
A phosphodiesterase inhibitor used to alleviate symptoms of intermittent claudication in individuals with peripheral vascular disease.
Cilostazol helps improve walking distance for patients with peripheral vascular disease.
Cilostazol giúp cải thiện khoảng cách đi bộ cho bệnh nhân bệnh mạch máu ngoại vi.
Many people do not know cilostazol can treat intermittent claudication effectively.
Nhiều người không biết cilostazol có thể điều trị chứng khập khiễng hiệu quả.
Is cilostazol commonly prescribed for patients suffering from peripheral vascular disease?
Cilostazol có thường được kê đơn cho bệnh nhân mắc bệnh mạch máu ngoại vi không?
Cilostazol là một loại thuốc dùng chủ yếu để điều trị chứng đau chân do thiếu máu cục bộ mãn tính, thường gặp ở bệnh nhân mắc bệnh động mạch ngoại biên. Nó hoạt động bằng cách cải thiện lưu thông máu và ngăn ngừa tập kết tiểu cầu. Cilostazol thuộc nhóm thuốc ức chế phosphodiesterase và cũng có đặc tính giãn mạch. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có thể liên quan đến cách phát âm, nhưng tên thuốc này thường được sử dụng thống nhất trong cả hai văn hóa.
Cilostazol là một hợp chất dược lý thuộc nhóm phosphodiesterase 3 (PDE3) inhibitors, có nguồn gốc từ từ "cilo" được kết hợp từ tiếng Latin "cilium", nghĩa là "lông mi" hay hình dáng mảnh mai và "stazol", từ tiếng Latin "stare", nghĩa là "đứng". Từ này phản ánh cơ chế tác động của cilostazol trong việc ức chế enzyme PDE3, góp phần ngăn chặn sự co thắt mạch và cải thiện tưới máu. Cilostazol được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh mạch vành ngoại biên.
Cilostazol là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về điều trị và kiểm soát bệnh động mạch ngoại biên. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên do tính chất chuyên môn hạn chế. Tuy nhiên, trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo y học hoặc thảo luận về liệu pháp điều trị, cilostazol được nhắc đến để mô tả cơ chế hoạt động và hiệu quả trong việc cải thiện tuần hoàn máu.