Bản dịch của từ Circular note trong tiếng Việt
Circular note

Circular note (Noun)
Một công cụ có thể chuyển nhượng được sử dụng trong thương mại quốc tế như một hình thức tín dụng được tạo ra và bảo đảm bởi một tổ chức tài chính không phải là các công ty tham gia giao dịch.
A negotiable instrument which is used in international trade as a form of credit that is created and guaranteed by a financial entity other than the companies involved in the transaction.
The bank issued a circular note for the international trade deal.
Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng cho giao dịch thương mại quốc tế.
Many businesses do not accept circular notes for local transactions.
Nhiều doanh nghiệp không chấp nhận thư tín dụng cho giao dịch địa phương.
Is a circular note necessary for small social enterprises in Vietnam?
Có cần thư tín dụng cho các doanh nghiệp xã hội nhỏ ở Việt Nam không?
Circular note là một loại thông báo hoặc tài liệu được phát hành để truyền đạt thông tin đến một nhóm người cụ thể, thường trong môi trường tổ chức hoặc doanh nghiệp. Tài liệu này thường mang tính chất chính thức, nhằm mục đích thông báo về các sự kiện, chính sách hoặc thay đổi quan trọng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "circular note" với nghĩa tương đương và ngữ cảnh sử dụng tương tự.
Thuật ngữ "circular note" bắt nguồn từ từ "circular" trong tiếng Latin "circularis", có nghĩa là "hình tròn", và "note" từ Latin "nota", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "ghi chú". Lịch sử của từ này liên quan đến việc phát hành thông báo hoặc thông tin theo hình thức truyền thông, thường có tính chất công khai hoặc thông dụng. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc trao đổi thông tin một cách thống nhất và có tổ chức giữa nhiều đối tượng, phản ánh sự kết nối và truyền thông hiệu quả trong xã hội.
Cụm từ "circular note" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến văn bản thông báo hoặc tài liệu chính thức. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "circular note" thường được sử dụng trong môi trường hành chính để chỉ thông báo góp ý, hoặc văn bản được gửi đến nhiều người nhằm truyền đạt thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp