Bản dịch của từ Circulating library trong tiếng Việt

Circulating library

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circulating library (Noun)

sɝˈkjəlˌeɪtɨŋ lˈaɪbɹɛɹˌi
sɝˈkjəlˌeɪtɨŋ lˈaɪbɹɛɹˌi
01

Một thư viện nơi sách được cho mượn và lưu hành giữa các độc giả.

A library from which books are lent out and circulated among readers.

Ví dụ

The circulating library in our town has over 5,000 books available.

Thư viện lưu thông trong thị trấn của chúng tôi có hơn 5.000 cuốn sách.

The circulating library does not accept donations from local authors anymore.

Thư viện lưu thông không còn chấp nhận quyên góp từ các tác giả địa phương nữa.

Is the circulating library open to everyone in the community?

Thư viện lưu thông có mở cửa cho mọi người trong cộng đồng không?

Circulating library (Phrase)

sɝˈkjəlˌeɪtɨŋ lˈaɪbɹɛɹˌi
sɝˈkjəlˌeɪtɨŋ lˈaɪbɹɛɹˌi
01

Thư viện cho thành viên mượn sách trong một khoảng thời gian giới hạn, thường tính phí đăng ký.

A library that loans books to members for a limited time period typically charging a subscription fee.

Ví dụ

The local circulating library offers many books for a small fee.

Thư viện lưu thông địa phương cung cấp nhiều sách với một khoản phí nhỏ.

Many people do not use the circulating library in our town.

Nhiều người không sử dụng thư viện lưu thông ở thị trấn của chúng tôi.

Is the circulating library open to everyone in the community?

Thư viện lưu thông có mở cửa cho mọi người trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/circulating library/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Circulating library

Không có idiom phù hợp