Bản dịch của từ Circulation space trong tiếng Việt

Circulation space

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Circulation space(Noun)

sɝˈkjəlˌeɪʃən spˈeɪs
sɝˈkjəlˌeɪʃən spˈeɪs
01

Khu vực trong một tòa nhà được thiết kế để di chuyển và truy cập.

The area within a building designed for movement and accessibility.

Ví dụ
02

Một không gian tạo điều kiện cho việc di chuyển của người hoặc vật trong một môi trường.

A space that facilitates the flow of people or objects within an environment.

Ví dụ
03

Khu vực vật lý bao gồm các lối đi và hành lang cho lưu thông trong một cơ sở.

The physical area that includes pathways and corridors for traffic within a facility.

Ví dụ