Bản dịch của từ Citrange trong tiếng Việt
Citrange

Citrange (Noun)
Một loại cây có múi lai là cây lai giữa cam ngọt, citrus sinensis và cam ba lá, poncirus trifoliata, tạo ra quả chua.
A hybrid citrus tree which is a cross between the sweet orange citrus sinensis and the trifoliate orange poncirus trifoliata producing a sour fruit.
The citrange tree was planted in the community garden last spring.
Cây citrange đã được trồng trong vườn cộng đồng mùa xuân vừa qua.
Many people do not know about the citrange's sour fruit.
Nhiều người không biết về trái cây chua của citrange.
Is the citrange tree popular in urban social gardens?
Cây citrange có phổ biến trong các vườn xã hội đô thị không?
Citrange (tiếng Việt: chanh citrange) là một loại trái cây lai giữa cam (Citrus sinensis) và chanh tây (Citrus aurantiifolia), xuất hiện chủ yếu ở miền nhiệt đới. Nó có vị chua ngọt và hương thơm đặc trưng, thường được dùng trong chế biến thực phẩm và đồ uống. Mặc dù citrange không phổ biến như các loại trái cây khác thuộc chi Citrus, nó đóng vai trò quan trọng trong ngành nông nghiệp và nghiên cứu gen cây trồng.
Từ "citrange" có nguồn gốc từ tiếng Latin "citrus", chỉ các loại cây có quả như cam chanh, kết hợp với từ "range" mang nghĩa phân bố hoặc loại. "Citrange" là một giống cây lai giữa cam và chanh, được phát triển đầu tiên vào những năm 1900. Việc sử dụng từ này gắn liền với đặc điểm sinh học của giống cây, thể hiện sự đa dạng trong họ Citrus và ứng dụng trong ngành nông nghiệp.
Từ "citrange" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết, và Nói, từ này không thường xuất hiện, chủ yếu vì nó là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến cây trái, cụ thể là một loại cây lai giữa cam quýt và chanh. Từ này có thể được sử dụng trong các bài thuyết trình về nông nghiệp, thực phẩm hoặc sinh học, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.