Bản dịch của từ City development plan trong tiếng Việt

City development plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

City development plan (Noun)

sˈɪti dɨvˈɛləpmənt plˈæn
sˈɪti dɨvˈɛləpmənt plˈæn
01

Một tài liệu chính thức phác thảo tầm nhìn, chiến lược và chính sách cho sự phát triển của một thành phố.

A formal document that outlines the vision, strategies, and policies for the growth and development of a city.

Ví dụ

The city development plan includes parks and community centers for residents.

Kế hoạch phát triển thành phố bao gồm công viên và trung tâm cộng đồng cho cư dân.

The city development plan does not address affordable housing issues adequately.

Kế hoạch phát triển thành phố không giải quyết vấn đề nhà ở giá rẻ một cách đầy đủ.

Does the city development plan consider public transportation improvements for everyone?

Kế hoạch phát triển thành phố có xem xét cải thiện giao thông công cộng cho mọi người không?

The city development plan includes parks and schools for better community living.

Kế hoạch phát triển thành phố bao gồm công viên và trường học cho cuộc sống cộng đồng tốt hơn.

The city development plan does not address affordable housing for low-income families.

Kế hoạch phát triển thành phố không đề cập đến nhà ở giá rẻ cho gia đình có thu nhập thấp.

02

Một kế hoạch được tạo ra bởi các cơ quan địa phương để quản lý sự phát triển đô thị và cải thiện cơ sở hạ tầng thành phố.

A plan created by local authorities to manage urban growth and improve city infrastructure.

Ví dụ

The city development plan aims to reduce traffic congestion in Springfield.

Kế hoạch phát triển thành phố nhằm giảm ùn tắc giao thông ở Springfield.

The city development plan does not include affordable housing for low-income families.

Kế hoạch phát triển thành phố không bao gồm nhà ở giá rẻ cho gia đình thu nhập thấp.

Does the city development plan address environmental sustainability in Riverside?

Kế hoạch phát triển thành phố có đề cập đến tính bền vững môi trường ở Riverside không?

The city development plan aims to improve public transportation in Springfield.

Kế hoạch phát triển thành phố nhằm cải thiện giao thông công cộng ở Springfield.

The city development plan does not address housing for low-income families.

Kế hoạch phát triển thành phố không đề cập đến nhà ở cho các gia đình thu nhập thấp.

03

Một khung cho quy hoạch đô thị trong tương lai liên quan đến nhà ở, giao thông và dịch vụ công.

A framework for future urban planning that addresses housing, transportation, and public services.

Ví dụ

The city development plan includes affordable housing for low-income families.

Kế hoạch phát triển thành phố bao gồm nhà ở giá rẻ cho gia đình thu nhập thấp.

The city development plan does not address public transportation needs effectively.

Kế hoạch phát triển thành phố không giải quyết hiệu quả nhu cầu giao thông công cộng.

Does the city development plan prioritize green spaces for community use?

Kế hoạch phát triển thành phố có ưu tiên không gian xanh cho cộng đồng không?

The city development plan includes affordable housing for low-income families.

Kế hoạch phát triển thành phố bao gồm nhà ở giá rẻ cho gia đình có thu nhập thấp.

The city development plan does not address public transportation issues adequately.

Kế hoạch phát triển thành phố không giải quyết vấn đề giao thông công cộng một cách đầy đủ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/city development plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with City development plan

Không có idiom phù hợp