Bản dịch của từ Citywide trong tiếng Việt
Citywide

Citywide (Adjective)
Trải rộng khắp một thành phố.
Extending throughout a city.
The citywide festival attracted over 50,000 visitors last summer.
Lễ hội toàn thành phố thu hút hơn 50.000 du khách mùa hè qua.
Citywide events do not happen every year in our town.
Các sự kiện toàn thành phố không xảy ra mỗi năm ở thị trấn chúng tôi.
Are there any citywide initiatives for community service in 2024?
Có bất kỳ sáng kiến toàn thành phố nào cho dịch vụ cộng đồng năm 2024 không?
The citywide festival attracted over 50,000 visitors last weekend.
Lễ hội toàn thành phố thu hút hơn 50.000 du khách cuối tuần trước.
The citywide cleanup initiative did not reach every neighborhood.
Sáng kiến dọn dẹp toàn thành phố không đến được mọi khu phố.
Are there citywide events planned for the upcoming holiday?
Có sự kiện toàn thành phố nào được lên kế hoạch cho ngày lễ sắp tới không?
Chung cho tất cả các khu vực của thành phố.
Common to all parts of a city
The citywide festival attracted thousands of visitors last summer.
Lễ hội toàn thành phố đã thu hút hàng ngàn du khách mùa hè qua.
The citywide cleanup did not include the riverbank area.
Cuộc dọn dẹp toàn thành phố không bao gồm khu vực ven sông.
Is the citywide initiative effective for reducing pollution levels?
Liệu sáng kiến toàn thành phố có hiệu quả trong việc giảm mức ô nhiễm không?
Xảy ra trên khắp thành phố.
Occurring throughout the city
The citywide festival attracted over 10,000 visitors last weekend.
Lễ hội toàn thành phố thu hút hơn 10.000 du khách cuối tuần trước.
Citywide events do not happen every month in our community.
Các sự kiện toàn thành phố không diễn ra mỗi tháng trong cộng đồng chúng tôi.
Are citywide clean-up days scheduled for this spring?
Có phải các ngày dọn dẹp toàn thành phố được lên lịch cho mùa xuân này không?
Citywide (Adverb)
The citywide festival attracted over 10,000 visitors last weekend.
Lễ hội toàn thành phố thu hút hơn 10.000 du khách cuối tuần trước.
The citywide cleanup did not include rural areas this year.
Chiến dịch dọn dẹp toàn thành phố năm nay không bao gồm khu vực nông thôn.
Is the citywide initiative effective in reducing homelessness in 2023?
Liệu sáng kiến toàn thành phố có hiệu quả trong việc giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023 không?
Từ "citywide" được sử dụng để chỉ một điều gì đó xảy ra hoặc có hiệu lực trên toàn bộ phạm vi của một thành phố. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính sách công, sự kiện hoặc các chiến dịch truyền thông. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "citywide" được viết và phát âm tương tự như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "citywide" được hình thành từ hai thành phần: "city" và "wide". "City" có nguồn gốc từ tiếng Latin "civitas", đề cập đến một cộng đồng thuộc quyền lực nhà nước. Trong khi đó, "wide" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wīde", có nghĩa là rộng lớn. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh tính chất bao quát, liên quan đến tất cả các khía cạnh và khu vực của một thành phố. Ngày nay, "citywide" được sử dụng để chỉ các hoạt động, sự kiện hay chính sách có ảnh hưởng đến toàn bộ thành phố.
Từ "citywide" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính sách công, sự kiện xã hội hay hoạt động địa phương bao trùm toàn thành phố. Trong các tình huống thường nhật, từ này có thể gặp trong các bản tin hoặc báo cáo đề cập đến các sáng kiến hoặc chiến dịch diễn ra trên toàn bộ thành phố, liên quan đến sự phát triển đô thị hay an ninh cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp