Bản dịch của từ Citywide trong tiếng Việt

Citywide

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Citywide (Adjective)

01

Trải rộng khắp một thành phố.

Extending throughout a city.

Ví dụ

The citywide festival attracted over 50,000 visitors last summer.

Lễ hội toàn thành phố thu hút hơn 50.000 du khách mùa hè qua.

Citywide events do not happen every year in our town.

Các sự kiện toàn thành phố không xảy ra mỗi năm ở thị trấn chúng tôi.

Are there any citywide initiatives for community service in 2024?

Có bất kỳ sáng kiến toàn thành phố nào cho dịch vụ cộng đồng năm 2024 không?

02

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến toàn bộ thành phố.

Relating to or affecting the entire city

Ví dụ

The citywide festival attracted over 50,000 visitors last weekend.

Lễ hội toàn thành phố thu hút hơn 50.000 du khách cuối tuần trước.

The citywide cleanup initiative did not reach every neighborhood.

Sáng kiến dọn dẹp toàn thành phố không đến được mọi khu phố.

Are there citywide events planned for the upcoming holiday?

Có sự kiện toàn thành phố nào được lên kế hoạch cho ngày lễ sắp tới không?

03

Chung cho tất cả các khu vực của thành phố.

Common to all parts of a city

Ví dụ

The citywide festival attracted thousands of visitors last summer.

Lễ hội toàn thành phố đã thu hút hàng ngàn du khách mùa hè qua.

The citywide cleanup did not include the riverbank area.

Cuộc dọn dẹp toàn thành phố không bao gồm khu vực ven sông.

Is the citywide initiative effective for reducing pollution levels?

Liệu sáng kiến toàn thành phố có hiệu quả trong việc giảm mức ô nhiễm không?

04

Xảy ra trên khắp thành phố.

Occurring throughout the city

Ví dụ

The citywide festival attracted over 10,000 visitors last weekend.

Lễ hội toàn thành phố thu hút hơn 10.000 du khách cuối tuần trước.

Citywide events do not happen every month in our community.

Các sự kiện toàn thành phố không diễn ra mỗi tháng trong cộng đồng chúng tôi.

Are citywide clean-up days scheduled for this spring?

Có phải các ngày dọn dẹp toàn thành phố được lên lịch cho mùa xuân này không?

Citywide (Adverb)

01

Theo cách bao phủ hoặc liên quan đến toàn bộ thành phố.

In a manner that covers or pertains to the entire city

Ví dụ

The citywide festival attracted over 10,000 visitors last weekend.

Lễ hội toàn thành phố thu hút hơn 10.000 du khách cuối tuần trước.

The citywide cleanup did not include rural areas this year.

Chiến dịch dọn dẹp toàn thành phố năm nay không bao gồm khu vực nông thôn.

Is the citywide initiative effective in reducing homelessness in 2023?

Liệu sáng kiến toàn thành phố có hiệu quả trong việc giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Citywide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Citywide

Không có idiom phù hợp