Bản dịch của từ Clack trong tiếng Việt
Clack
Noun [U/C]Verb
Clack (Noun)
klˈæk
klˈæk
Ví dụ
The clack of heels echoed in the hallway.
Âm thanh lách cách của đôi giày gót cao vang lên trong hành lang.
The clack of the typewriter filled the quiet office.
Âm thanh lách cách của máy đánh chữ lấp đầy văn phòng yên tĩnh.
Clack (Verb)
klˈæk
klˈæk
Ví dụ
The typewriter keys clacked loudly in the silent library.
Các phím máy đánh chữ kêu to trong thư viện yên lặng.
The heels of her shoes clacked on the marble floor.
Gót giày của cô ấy kêu trên sàn đá cẩm thạch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clack
Không có idiom phù hợp