Bản dịch của từ Clack trong tiếng Việt
Clack

Clack (Noun)
The clack of heels echoed in the hallway.
Âm thanh lách cách của đôi giày gót cao vang lên trong hành lang.
The clack of the typewriter filled the quiet office.
Âm thanh lách cách của máy đánh chữ lấp đầy văn phòng yên tĩnh.
The clack of the train wheels signaled its departure.
Âm thanh lách cách của bánh xe tàu hỏa báo hiệu cho sự khởi hành của nó.
Clack (Verb)
The typewriter keys clacked loudly in the silent library.
Các phím máy đánh chữ kêu to trong thư viện yên lặng.
The heels of her shoes clacked on the marble floor.
Gót giày của cô ấy kêu trên sàn đá cẩm thạch.
The old clock clacked every hour, reminding them of time.
Cái đồng hồ cũ kêu mỗi giờ, nhắc nhở họ về thời gian.
Họ từ
Từ "clack" thường được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra khi hai vật cứng va chạm nhau một cách nhanh chóng và lặp lại, thường có âm thanh giòn, mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, sự nhấn mạnh có thể khác nhau, với cách phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ. "Clack" cũng có thể được dùng để chỉ hành động nói chuyện nhanh chóng hoặc liên tục.
Từ "clack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến động từ "claccian", có nghĩa là phát ra âm thanh lách cách. Rễ từ này có thể truy nguyên tới tiếng Latinh "clacare", biểu thị hành động gõ hay đập. Qua thời gian, nghĩa của "clack" đã mở rộng để chỉ những âm thanh sắc nét và liên tục được tạo ra bởi sự va chạm của các vật thể. Sự kết nối này phản ánh rõ nét trong cách sử dụng từ hiện nay, thường chỉ âm thanh gõ hay kêu loại tương tự trong đời sống hàng ngày.
Từ "clack" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh, đặc biệt là khi mô tả tiếng kêu của các vật dụng như giày dép hoặc dụng cụ. Ngoài ra, "clack" cũng xuất hiện trong văn học nghệ thuật và mô tả hành động gõ hoặc va chạm, thường để tạo hiệu ứng âm thanh trong tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp