Bản dịch của từ Clack trong tiếng Việt

Clack

Noun [U/C]Verb

Clack (Noun)

klˈæk
klˈæk
01

Một âm thanh sắc nét hoặc một loạt âm thanh.

A sharp sound or series of sounds.

Ví dụ

The clack of heels echoed in the hallway.

Âm thanh lách cách của đôi giày gót cao vang lên trong hành lang.

The clack of the typewriter filled the quiet office.

Âm thanh lách cách của máy đánh chữ lấp đầy văn phòng yên tĩnh.

The clack of the train wheels signaled its departure.

Âm thanh lách cách của bánh xe tàu hỏa báo hiệu cho sự khởi hành của nó.

Clack (Verb)

klˈæk
klˈæk
01

Tạo ra âm thanh chói tai hoặc một chuỗi âm thanh do vật cứng va vào vật khác.

Make a sharp sound or series of sounds as a result of a hard object striking another.

Ví dụ

The typewriter keys clacked loudly in the silent library.

Các phím máy đánh chữ kêu to trong thư viện yên lặng.

The heels of her shoes clacked on the marble floor.

Gót giày của cô ấy kêu trên sàn đá cẩm thạch.

The old clock clacked every hour, reminding them of time.

Cái đồng hồ cũ kêu mỗi giờ, nhắc nhở họ về thời gian.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clack

Không có idiom phù hợp