Bản dịch của từ Claik trong tiếng Việt

Claik

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Claik (Verb)

klˈeɪk
klˈeɪk
01

(scotland) bấm còi hoặc khóc như một con ngỗng.

(scotland) to honk or cry like a goose.

Ví dụ

The children were playing outside, pretending to claik like geese.

Những đứa trẻ đang chơi ngoài trời, giả vờ kêu như con ngỗng.

During the parade, the participants dressed as geese and claiked loudly.

Trong cuộc diễu hành, các người tham gia mặc trang phục như con ngỗng và kêu to.

In the Scottish festival, people often claik to celebrate their heritage.

Trong lễ hội Scotland, mọi người thường kêu như con ngỗng để kỷ niệm di sản của họ.

Claik (Noun)

klˈeɪk
klˈeɪk
01

Ngỗng hà.

The barnacle goose.

Ví dụ

The claik is a rare breed of goose found in Scotland.

Claik là một giống ngỗng hiếm có được tìm thấy ở Scotland.

The conservation efforts for the claik population are increasing.

Những nỗ lực bảo tồn cho dân số claik đang tăng lên.

Many birdwatchers travel to see the claik during migration season.

Nhiều người đam mê quan sát chim đi du của claik trong mùa di cư.

02

(scotland) chuyện phiếm; một tin đồn.

(scotland) gossip; a gossip.

Ví dụ

The claik about Mary's promotion spread quickly in the village.

Tin đồn về việc thăng chức của Mary lan rộng nhanh chóng trong làng.

She loves to engage in claik with her neighbors every evening.

Cô ấy thích tham gia vào chuyện tầm phào với hàng xóm mỗi buổi tối.

The claik at the community center is usually about local events.

Chuyện tầm phào tại trung tâm cộng đồng thường là về các sự kiện địa phương.

03

(scotland) tiếng kêu của một con ngỗng hoặc một loài chim khác.

(scotland) the cry of a goose, or other bird.

Ví dụ

The villagers heard the loud claik of migrating geese.

Người làng nghe thấy tiếng claik to của những con ngỗng di cư.

The annual festival was accompanied by the joyful claik of birds.

Lễ hội hàng năm được đi kèm bởi tiếng claik vui vẻ của chim.

The children giggled at the funny claik of the seagulls.

Những đứa trẻ cười toe toét trước tiếng claik hài hước của các con hải âu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/claik/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Claik

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.