Bản dịch của từ Barnacle trong tiếng Việt
Barnacle
Barnacle (Noun)
Một loài giáp xác biển có lớp vỏ bên ngoài, bám chặt vào bề mặt và kiếm ăn bằng cách lọc các hạt từ nước bằng các chân lông đã được biến đổi của nó.
A marine crustacean with an external shell which attaches itself permanently to a surface and feeds by filtering particles from the water using its modified feathery legs.
Barnacles can be found on many boats in San Francisco Bay.
Rạm có thể được tìm thấy trên nhiều chiếc thuyền ở Vịnh San Francisco.
Barnacles do not harm the boats they attach to in California.
Rạm không gây hại cho những chiếc thuyền mà chúng bám vào ở California.
Are barnacles common on ships in the Pacific Ocean?
Rạm có phổ biến trên tàu ở Thái Bình Dương không?
Dạng danh từ của Barnacle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Barnacle | Barnacles |
Họ từ
"Barnacle" (tiếng Việt: con hàu) là một loại động vật giáp xác thuộc lớp Cirripedia, thường sống bám vào bề mặt cứng như đá, thuyền, hoặc động vật biển. Chúng nổi bật với hình dáng vỏ cứng và khả năng thích nghi cao với môi trường sống ngầm. Về phát âm, trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈbɑː.nɪ.kəl/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˈbɑr.nɪ.kəl/. Dù cách phát âm khác nhau, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này trong cả hai biến thể đều thống nhất.
Từ "barnacle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "barcinus", mang ý nghĩa "cái thuyền". Từ này được sử dụng để chỉ những sinh vật biển thuộc lớp động vật thân mềm, thường bám trên bề mặt của tàu thuyền. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng để mô tả các loài giáp xác bám dính tương tự, như loài barnacle. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh mối liên hệ giữa sinh vật này với môi trường sống và tính chất bám dính của chúng.
Từ "barnacle" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến sinh vật học biển. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tự nhiên, từ này thường được sử dụng khi mô tả đặc điểm của sinh vật biển, môi trường sống, hay trong các nghiên cứu về sinh thái. Sự xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến các tình huống liên quan đến bảo tồn môi trường hoặc nghiên cứu hệ sinh thái biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp