Bản dịch của từ Claim damages trong tiếng Việt
Claim damages

Claim damages (Phrase)
Để yêu cầu hoàn trả tài chính cho thiệt hại phải chịu.
To request financial reimbursement for harm suffered
Many people claim damages after the recent flood in New Orleans.
Nhiều người yêu cầu bồi thường sau trận lũ gần đây ở New Orleans.
The victims do not claim damages for emotional distress in court.
Các nạn nhân không yêu cầu bồi thường cho nỗi đau tinh thần tại tòa.
Did the residents claim damages from the city after the storm?
Cư dân có yêu cầu bồi thường từ thành phố sau cơn bão không?
Để tìm kiếm sự bồi thường cho mất mát hoặc thương tích.
To seek compensation for a loss or injury
Many victims claim damages after the recent flood in Texas.
Nhiều nạn nhân yêu cầu bồi thường sau trận lũ lụt gần đây ở Texas.
She did not claim damages for her car accident last year.
Cô ấy không yêu cầu bồi thường cho vụ tai nạn xe hơi năm ngoái.
Do you think people should claim damages for emotional distress?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên yêu cầu bồi thường cho tổn thương tinh thần không?
Để khẳng định quyền được bồi thường cho những thiệt hại phải chịu.
To assert the right to compensation for damages sustained
Many victims claim damages after the recent flood in Houston.
Nhiều nạn nhân yêu cầu bồi thường sau trận lũ gần đây ở Houston.
The city did not claim damages for the road construction delays.
Thành phố không yêu cầu bồi thường cho các trì hoãn trong xây dựng đường.
Can residents claim damages for the noise from the new factory?
Có phải cư dân có thể yêu cầu bồi thường cho tiếng ồn từ nhà máy mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp