Bản dịch của từ Claim damages trong tiếng Việt
Claim damages
Phrase

Claim damages(Phrase)
klˈeɪm dˈæmədʒəz
klˈeɪm dˈæmədʒəz
01
Để yêu cầu hoàn trả tài chính cho thiệt hại phải chịu.
To request financial reimbursement for harm suffered
Ví dụ
02
Để tìm kiếm sự bồi thường cho mất mát hoặc thương tích.
To seek compensation for a loss or injury
Ví dụ
03
Để khẳng định quyền được bồi thường cho những thiệt hại phải chịu.
To assert the right to compensation for damages sustained
Ví dụ
