Bản dịch của từ Clamber trong tiếng Việt
Clamber

Clamber (Noun)
She struggled to clamber over the fence to join the protest.
Cô ấy đã vật lộn để leo qua hàng rào để tham gia cuộc biểu tình.
He avoided clambering up the steep hill due to his injury.
Anh ấy tránh việc leo lên đồi dốc vì chấn thương của mình.
Did they have to clamber over the barricades during the demonstration?
Họ có phải vật lộn để leo qua hàng rào chắn trong cuộc biểu tình không?
Dạng danh từ của Clamber (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clamber | Clambers |
Clamber (Verb)
She clambered up the social ladder through hard work and determination.
Cô ấy leo lên thang xã hội thông qua sự làm việc chăm chỉ và quyết tâm.
He never clambered to social events, preferring solitude over gatherings.
Anh ấy không bao giờ leo lên các sự kiện xã hội, thích sự cô đơn hơn là tụ tập.
Did they clamber over social norms to achieve their goals in life?
Họ đã vượt qua các quy tắc xã hội để đạt được mục tiêu trong cuộc sống chưa?
Dạng động từ của Clamber (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clamber |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clambered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clambered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clambers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clambering |
Họ từ
Từ "clamber" có nghĩa là leo trèo một cách khó khăn hoặc không thoải mái, thường liên quan đến việc di chuyển trên địa hình không bằng phẳng. Trong tiếng Anh, "clamber" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ở ngữ cảnh viết, "clamber" thường xuất hiện trong văn phong mô tả hơn là trong văn phong chính thức. Từ này thể hiện tính khả năng vận động trong những tình huống khó khăn.
Từ "clamber" xuất phát từ tiếng La-tinh "clamare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "gọi". Từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa và hình thức, xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 với ý nghĩa "leo lên" hoặc "bò qua". Sự kết hợp giữa yếu tố thể chất trong hành động leo trèo và ý nghĩa khẩn cấp trong gọi hỏi đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại của từ này, nhấn mạnh đến rõ nét các động tác không dễ dàng, thường liên quan đến sự khó khăn hoặc vụng về.
Từ "clamber" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi ngôn ngữ thường thiên về tính thực tiễn hơn. Trong đọc và viết, "clamber" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động leo trèo khó khăn, thường liên quan đến thiên nhiên hoặc các hoạt động thể chất. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học để thể hiện sự nỗ lực trong việc vượt qua chướng ngại vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp