Bản dịch của từ Clamber trong tiếng Việt

Clamber

Noun [U/C]Verb

Clamber (Noun)

01

Leo trèo hoặc di chuyển vụng về và tốn nhiều công sức.

An awkward and laborious climb or movement

Ví dụ

She struggled to clamber over the fence to join the protest.

Cô ấy đã vật lộn để leo qua hàng rào để tham gia cuộc biểu tình.

He avoided clambering up the steep hill due to his injury.

Anh ấy tránh việc leo lên đồi dốc vì chấn thương của mình.

Did they have to clamber over the barricades during the demonstration?

Họ có phải vật lộn để leo qua hàng rào chắn trong cuộc biểu tình không?

Clamber (Verb)

klˈæmbɚ
klˈæmbəɹ
01

Leo trèo hoặc di chuyển một cách vụng về và tốn nhiều công sức, thường phải sử dụng cả tay và chân.

Climb or move in an awkward and laborious way typically using both hands and feet

Ví dụ

She clambered up the social ladder through hard work and determination.

Cô ấy leo lên thang xã hội thông qua sự làm việc chăm chỉ và quyết tâm.

He never clambered to social events, preferring solitude over gatherings.

Anh ấy không bao giờ leo lên các sự kiện xã hội, thích sự cô đơn hơn là tụ tập.

Did they clamber over social norms to achieve their goals in life?

Họ đã vượt qua các quy tắc xã hội để đạt được mục tiêu trong cuộc sống chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clamber

Không có idiom phù hợp