Bản dịch của từ Clangor trong tiếng Việt
Clangor

Clangor (Noun)
The clangor of the church bells echoed through the quiet street.
Âm thanh vang vọng của chuông nhà thờ vang lên trên đường phố yên tĩnh.
There was no clangor during the peaceful protest last week.
Không có âm thanh ồn ào nào trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
Did you hear the clangor from the construction site nearby?
Bạn có nghe thấy âm thanh ồn ào từ công trường xây dựng gần đây không?
Clangor (Verb)
The clangor of the bell announced the start of the festival.
Tiếng chuông vang lên thông báo lễ hội bắt đầu.
The children did not create a clangor during their playtime.
Bọn trẻ không tạo ra tiếng ồn trong lúc chơi.
Did the clangor of the parade disturb your conversation yesterday?
Tiếng ồn của cuộc diễu hành có làm gián đoạn cuộc trò chuyện của bạn không?
Họ từ
Từ "clangor" chỉ âm thanh ồn ào, vang dội, thường được liên kết với tiếng vang của kim loại va chạm. Trong tiếng Anh, "clangor" là danh từ, có thể được sử dụng để miêu tả những âm thanh khó chịu hoặc nhức tai. Cả British English và American English đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp khẩu ngữ, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "clangor" xuất phát từ gốc Latin "clangere", có nghĩa là "kêu vang" hoặc "kêu to". Trong tiếng Anh, "clangor" được sử dụng để mô tả âm thanh lớn, chói tai, thường liên quan đến tiếng kim loại va chạm. Từ thế kỷ 15, nó đã được sử dụng để biểu thị không chỉ âm thanh vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu cảm, tạo ra một cảm giác mạnh mẽ về sự náo động hoặc căng thẳng. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa âm thanh và cảm xúc trong ngôn ngữ.
Từ "clangor" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm thanh lớn, ồn ào, thường trong văn chương hoặc các tài liệu hàn lâm. Trong các tình huống phổ biến, "clangor" thường được sử dụng khi nói về tiếng ồn của chuông, dụng cụ kim loại, hoặc các sự kiện ầm ĩ như lễ hội hoặc cuộc biểu tình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp