Bản dịch của từ Clangor trong tiếng Việt

Clangor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clangor (Noun)

klˈæŋəɹ
klˈæŋəɹ
01

Một âm thanh kim loại lớn, cộng hưởng hoặc một loạt âm thanh.

A loud resonant metallic sound or series of sounds.

Ví dụ

The clangor of the church bells echoed through the quiet street.

Âm thanh vang vọng của chuông nhà thờ vang lên trên đường phố yên tĩnh.

There was no clangor during the peaceful protest last week.

Không có âm thanh ồn ào nào trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.

Did you hear the clangor from the construction site nearby?

Bạn có nghe thấy âm thanh ồn ào từ công trường xây dựng gần đây không?

Clangor (Verb)

klˈæŋəɹ
klˈæŋəɹ
01

Tạo ra hoặc gây ra tiếng kêu leng keng hoặc tiếng kêu leng keng.

Make or cause to make a clang or clanging noise.

Ví dụ

The clangor of the bell announced the start of the festival.

Tiếng chuông vang lên thông báo lễ hội bắt đầu.

The children did not create a clangor during their playtime.

Bọn trẻ không tạo ra tiếng ồn trong lúc chơi.

Did the clangor of the parade disturb your conversation yesterday?

Tiếng ồn của cuộc diễu hành có làm gián đoạn cuộc trò chuyện của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clangor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clangor

Không có idiom phù hợp