Bản dịch của từ Clarence trong tiếng Việt
Clarence

Clarence (Noun)
The clarence carried four people to the social event last Saturday.
Chiếc clarence chở bốn người đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
No one used a clarence for the party last weekend.
Không ai sử dụng chiếc clarence cho bữa tiệc cuối tuần trước.
Did the clarence arrive on time for the social gathering?
Chiếc clarence có đến kịp thời cho buổi gặp mặt xã hội không?
Từ "Clarence" thường được sử dụng như một tên riêng, chủ yếu cho nam giới. Xuất phát từ tiếng Latinh "Clarus", nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sáng sủa". Trong văn hóa đại chúng, "Clarence" có thể gợi nhớ đến nhiều nhân vật nổi tiếng trong phim và văn học, chẳng hạn như nhân vật trong "It's a Wonderful Life". Không có sự khác biệt về mặt ngữ âm, ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với tên này.
Từ "clarence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clarus", có nghĩa là "sáng, rõ ràng". Xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 19, "clarence" được sử dụng để chỉ một loại xe ngựa có thùng xe và mái che, thường được dùng để vận chuyển hành khách. Ý nghĩa của từ này gợi lên hình ảnh sự rõ ràng và sang trọng trong thiết kế, phản ánh tính chất của nó là phương tiện di chuyển nhẹ nhàng và thanh thoát.
Từ "clarence" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong bối cảnh tên riêng hoặc trong các tác phẩm văn học cụ thể. Mặc dù có thể xuất hiện trong một số tình huống nhất định như tên nhân vật hoặc địa danh, nhưng nó hầu như không có giá trị từ vựng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp