Bản dịch của từ Clarence trong tiếng Việt

Clarence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clarence (Noun)

klˈɛɹns
klˈæɹns
01

Xe ngựa đóng kín có bốn bánh, bốn chỗ ngồi bên trong và hai chỗ ngồi bên ngoài, cạnh người đánh xe.

A closed horsedrawn carriage with four wheels seating four inside and two outside next to the coachman.

Ví dụ

The clarence carried four people to the social event last Saturday.

Chiếc clarence chở bốn người đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

No one used a clarence for the party last weekend.

Không ai sử dụng chiếc clarence cho bữa tiệc cuối tuần trước.

Did the clarence arrive on time for the social gathering?

Chiếc clarence có đến kịp thời cho buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clarence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clarence

Không có idiom phù hợp