Bản dịch của từ Classified ad trong tiếng Việt
Classified ad
Classified ad (Noun)
I found a classified ad for a local volunteer opportunity in Seattle.
Tôi đã tìm thấy một quảng cáo nhỏ cho cơ hội tình nguyện ở Seattle.
She did not see any classified ad for community events this week.
Cô ấy không thấy quảng cáo nhỏ nào cho sự kiện cộng đồng tuần này.
Is there a classified ad for social clubs in the newspaper today?
Có quảng cáo nhỏ nào cho các câu lạc bộ xã hội trong báo hôm nay không?
Classified ad (Adjective)
Sắp xếp theo danh mục theo đặc điểm chung.
Arranged in categories according to shared characteristics.
The classified ad section helps people find jobs easily in newspapers.
Phần quảng cáo phân loại giúp mọi người tìm việc dễ dàng trong báo.
I did not see any classified ad for social events last week.
Tôi không thấy quảng cáo phân loại nào cho sự kiện xã hội tuần trước.
Is the classified ad for community services published every month?
Quảng cáo phân loại cho dịch vụ cộng đồng có được đăng hàng tháng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp