Bản dịch của từ Classified ad trong tiếng Việt

Classified ad

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classified ad (Noun)

klˈæsəfˌaɪd ˈæd
klˈæsəfˌaɪd ˈæd
01

Một quảng cáo nhỏ trên báo hoặc tạp chí, thường được nhóm lại trong một phần cụ thể.

A small advertisement in a newspaper or magazine typically grouped in a specific section.

Ví dụ

I found a classified ad for a local volunteer opportunity in Seattle.

Tôi đã tìm thấy một quảng cáo nhỏ cho cơ hội tình nguyện ở Seattle.

She did not see any classified ad for community events this week.

Cô ấy không thấy quảng cáo nhỏ nào cho sự kiện cộng đồng tuần này.

Is there a classified ad for social clubs in the newspaper today?

Có quảng cáo nhỏ nào cho các câu lạc bộ xã hội trong báo hôm nay không?

Classified ad (Adjective)

klˈæsəfˌaɪd ˈæd
klˈæsəfˌaɪd ˈæd
01

Sắp xếp theo danh mục theo đặc điểm chung.

Arranged in categories according to shared characteristics.

Ví dụ

The classified ad section helps people find jobs easily in newspapers.

Phần quảng cáo phân loại giúp mọi người tìm việc dễ dàng trong báo.

I did not see any classified ad for social events last week.

Tôi không thấy quảng cáo phân loại nào cho sự kiện xã hội tuần trước.

Is the classified ad for community services published every month?

Quảng cáo phân loại cho dịch vụ cộng đồng có được đăng hàng tháng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Classified ad cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classified ad

Không có idiom phù hợp