Bản dịch của từ Classifies trong tiếng Việt

Classifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classifies (Verb)

klˈæsəfaɪz
klˈæsəfaɪz
01

Để phân loại hoặc phân loại một cái gì đó.

To classify or categorize something.

Ví dụ

The researcher classifies people based on their social behaviors and habits.

Nhà nghiên cứu phân loại mọi người dựa trên hành vi và thói quen xã hội.

She does not classify individuals by their income level or education.

Cô ấy không phân loại cá nhân theo mức thu nhập hoặc trình độ học vấn.

How does the government classify different social groups in society?

Chính phủ phân loại các nhóm xã hội khác nhau trong xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Classifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Classify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Classified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Classified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Classifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Classifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Classifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Finally, a secondary air is utilized for the separation of materials like aluminium, wood, rubber, and plastic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] The process continues with the shredded waste going through a primary air after which paper and plastic are sorted out and compacted [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021

Idiom with Classifies

Không có idiom phù hợp