Bản dịch của từ Classifies trong tiếng Việt
Classifies

Classifies (Verb)
Để phân loại hoặc phân loại một cái gì đó.
To classify or categorize something.
The researcher classifies people based on their social behaviors and habits.
Nhà nghiên cứu phân loại mọi người dựa trên hành vi và thói quen xã hội.
She does not classify individuals by their income level or education.
Cô ấy không phân loại cá nhân theo mức thu nhập hoặc trình độ học vấn.
How does the government classify different social groups in society?
Chính phủ phân loại các nhóm xã hội khác nhau trong xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Classifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Classify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Classified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Classified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Classifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Classifying |
Họ từ
Từ "classifies" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phân loại hoặc xếp loại một nhóm đối tượng theo tiêu chí nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở các quốc gia; trong tiếng Anh Anh, nó thường được phát âm với âm / 'klæsɪfaɪz /, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh âm cuối khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, phân loại sinh vật hoặc tổ chức thông tin.
Từ "classifies" xuất phát từ động từ tiếng Latin "classificare", trong đó "classis" có nghĩa là "hạng" hoặc "loại" và "facere" có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Thuật ngữ này được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa phân loại hoặc nhóm các đối tượng theo những tiêu chí nhất định. Ngày nay, "classifies" thường dùng để chỉ hành động phân loại thông tin, nguồn tài nguyên hoặc sinh vật, phản ánh tính tổ chức và sự hệ thống trong nghiên cứu và tri thức.
Từ "classifies" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi mà người học thường phải phân loại thông tin hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và thống kê, khi người ta tổ chức hoặc phân nhóm dữ liệu, ví dụ như phân loại loài trong sinh học hoặc phân loại tài liệu trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

