Bản dịch của từ Classify trong tiếng Việt

Classify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classify(Verb)

klˈæsəfˌɑɪ
klˈæsəfˌɑɪ
01

Sắp xếp (một nhóm người hoặc đồ vật) thành các lớp hoặc danh mục theo phẩm chất hoặc đặc điểm chung.

Arrange a group of people or things in classes or categories according to shared qualities or characteristics.

Ví dụ
02

Chỉ định (tài liệu hoặc thông tin) là bí mật chính thức.

Designate documents or information as officially secret.

Ví dụ

Dạng động từ của Classify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Classify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Classified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Classified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Classifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Classifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ