Bản dịch của từ Classifies trong tiếng Việt
Classifies
Classifies (Verb)
Để phân loại hoặc phân loại một cái gì đó.
To classify or categorize something.
The researcher classifies people based on their social behaviors and habits.
Nhà nghiên cứu phân loại mọi người dựa trên hành vi và thói quen xã hội.
She does not classify individuals by their income level or education.
Cô ấy không phân loại cá nhân theo mức thu nhập hoặc trình độ học vấn.
How does the government classify different social groups in society?
Chính phủ phân loại các nhóm xã hội khác nhau trong xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Classifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Classify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Classified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Classified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Classifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Classifying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp