Bản dịch của từ Classroom assessment technique trong tiếng Việt

Classroom assessment technique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classroom assessment technique (Noun)

klˈæsɹˌum əsˈɛsmənt tɛknˈik
klˈæsɹˌum əsˈɛsmənt tɛknˈik
01

Phương pháp được sử dụng để thu thập thông tin về việc học tập và thành tích của học sinh trong lớp.

Methods used to gather information about student learning and performance in the classroom.

Ví dụ

Teachers use classroom assessment techniques to improve student learning outcomes.

Giáo viên sử dụng kỹ thuật đánh giá trong lớp để cải thiện kết quả học tập.

Classroom assessment techniques do not always reflect true student performance.

Kỹ thuật đánh giá trong lớp không phải lúc nào cũng phản ánh đúng hiệu suất của học sinh.

What classroom assessment techniques help identify students' social skills effectively?

Kỹ thuật đánh giá trong lớp nào giúp xác định kỹ năng xã hội của học sinh một cách hiệu quả?

02

Chiến lược được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các hoạt động giảng dạy và học tập.

Strategies employed to evaluate the effectiveness of teaching and learning activities.

Ví dụ

The classroom assessment technique improved student participation in social studies classes.

Kỹ thuật đánh giá trong lớp học đã cải thiện sự tham gia của học sinh trong các lớp học xã hội.

Classroom assessment technique does not always measure social skills effectively.

Kỹ thuật đánh giá trong lớp học không phải lúc nào cũng đo lường hiệu quả kỹ năng xã hội.

What classroom assessment technique do teachers use for social science evaluations?

Giáo viên sử dụng kỹ thuật đánh giá trong lớp học nào cho các đánh giá khoa học xã hội?

03

Công cụ được thiết kế để nâng cao hiệu quả giảng dạy và cải thiện kết quả học tập của học sinh.

Tools designed to enhance instructional effectiveness and improve student outcomes.

Ví dụ

The classroom assessment technique improved my students' social skills significantly.

Kỹ thuật đánh giá trong lớp học đã cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh tôi.

The classroom assessment technique did not help with teamwork activities.

Kỹ thuật đánh giá trong lớp học không giúp ích cho các hoạt động làm việc nhóm.

What classroom assessment technique can enhance social interaction among students?

Kỹ thuật đánh giá trong lớp học nào có thể nâng cao sự tương tác xã hội giữa học sinh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/classroom assessment technique/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classroom assessment technique

Không có idiom phù hợp