Bản dịch của từ Classroom assessment technique trong tiếng Việt

Classroom assessment technique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classroom assessment technique(Noun)

klˈæsɹˌum əsˈɛsmənt tɛknˈik
klˈæsɹˌum əsˈɛsmənt tɛknˈik
01

Công cụ được thiết kế để nâng cao hiệu quả giảng dạy và cải thiện kết quả học tập của học sinh.

Tools designed to enhance instructional effectiveness and improve student outcomes.

Ví dụ
02

Phương pháp được sử dụng để thu thập thông tin về việc học tập và thành tích của học sinh trong lớp.

Methods used to gather information about student learning and performance in the classroom.

Ví dụ
03

Chiến lược được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các hoạt động giảng dạy và học tập.

Strategies employed to evaluate the effectiveness of teaching and learning activities.

Ví dụ