Bản dịch của từ Classroom assessment technique trong tiếng Việt
Classroom assessment technique

Classroom assessment technique (Noun)
Phương pháp được sử dụng để thu thập thông tin về việc học tập và thành tích của học sinh trong lớp.
Methods used to gather information about student learning and performance in the classroom.
Teachers use classroom assessment techniques to improve student learning outcomes.
Giáo viên sử dụng kỹ thuật đánh giá trong lớp để cải thiện kết quả học tập.
Classroom assessment techniques do not always reflect true student performance.
Kỹ thuật đánh giá trong lớp không phải lúc nào cũng phản ánh đúng hiệu suất của học sinh.
What classroom assessment techniques help identify students' social skills effectively?
Kỹ thuật đánh giá trong lớp nào giúp xác định kỹ năng xã hội của học sinh một cách hiệu quả?
The classroom assessment technique improved student participation in social studies classes.
Kỹ thuật đánh giá trong lớp học đã cải thiện sự tham gia của học sinh trong các lớp học xã hội.
Classroom assessment technique does not always measure social skills effectively.
Kỹ thuật đánh giá trong lớp học không phải lúc nào cũng đo lường hiệu quả kỹ năng xã hội.
What classroom assessment technique do teachers use for social science evaluations?
Giáo viên sử dụng kỹ thuật đánh giá trong lớp học nào cho các đánh giá khoa học xã hội?
Công cụ được thiết kế để nâng cao hiệu quả giảng dạy và cải thiện kết quả học tập của học sinh.
Tools designed to enhance instructional effectiveness and improve student outcomes.
The classroom assessment technique improved my students' social skills significantly.
Kỹ thuật đánh giá trong lớp học đã cải thiện kỹ năng xã hội của học sinh tôi.
The classroom assessment technique did not help with teamwork activities.
Kỹ thuật đánh giá trong lớp học không giúp ích cho các hoạt động làm việc nhóm.
What classroom assessment technique can enhance social interaction among students?
Kỹ thuật đánh giá trong lớp học nào có thể nâng cao sự tương tác xã hội giữa học sinh?