Bản dịch của từ Clean as a whistle trong tiếng Việt

Clean as a whistle

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clean as a whistle (Idiom)

01

Rất sạch hoặc không tỳ vết.

To be very clean or spotless.

Ví dụ

The community center was clean as a whistle after the renovation.

Trung tâm cộng đồng sạch sẽ như tiếng còi sau khi cải tạo.

The park is not clean as a whistle after the event.

Công viên không sạch sẽ như tiếng còi sau sự kiện.

Is the local library clean as a whistle for visitors?

Thư viện địa phương có sạch sẽ như tiếng còi cho khách tham quan không?

02

Lành mạnh hoặc vô tội; có một tính cách thuần khiết.

To be wholesome or innocent; to have a pure character.

Ví dụ

Her reputation in the community is clean as a whistle.

Danh tiếng của cô ấy trong cộng đồng hoàn toàn trong sạch.

He is not clean as a whistle after the scandal.

Anh ấy không còn trong sạch sau vụ bê bối.

Is your friend’s character clean as a whistle?

Tính cách của bạn bạn có hoàn toàn trong sạch không?

03

Ở trong tình trạng hoàn hảo hoặc hoạt động tốt; được bảo trì tốt.

To be in perfect condition or functioning well; to be well-maintained.

Ví dụ

The community center is clean as a whistle after the renovation.

Trung tâm cộng đồng sạch sẽ như tiếng còi sau khi cải tạo.

The park is not clean as a whistle due to littering.

Công viên không sạch sẽ như tiếng còi do rác thải.

Is the library clean as a whistle for the visitors today?

Thư viện có sạch sẽ như tiếng còi cho khách hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clean as a whistle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clean as a whistle

Không có idiom phù hợp