Bản dịch của từ Clean as a whistle trong tiếng Việt
Clean as a whistle

Clean as a whistle (Idiom)
Rất sạch hoặc không tỳ vết.
To be very clean or spotless.
The community center was clean as a whistle after the renovation.
Trung tâm cộng đồng sạch sẽ như tiếng còi sau khi cải tạo.
The park is not clean as a whistle after the event.
Công viên không sạch sẽ như tiếng còi sau sự kiện.
Is the local library clean as a whistle for visitors?
Thư viện địa phương có sạch sẽ như tiếng còi cho khách tham quan không?
Her reputation in the community is clean as a whistle.
Danh tiếng của cô ấy trong cộng đồng hoàn toàn trong sạch.
He is not clean as a whistle after the scandal.
Anh ấy không còn trong sạch sau vụ bê bối.
Is your friend’s character clean as a whistle?
Tính cách của bạn bạn có hoàn toàn trong sạch không?
Ở trong tình trạng hoàn hảo hoặc hoạt động tốt; được bảo trì tốt.
To be in perfect condition or functioning well; to be well-maintained.
The community center is clean as a whistle after the renovation.
Trung tâm cộng đồng sạch sẽ như tiếng còi sau khi cải tạo.
The park is not clean as a whistle due to littering.
Công viên không sạch sẽ như tiếng còi do rác thải.
Is the library clean as a whistle for the visitors today?
Thư viện có sạch sẽ như tiếng còi cho khách hôm nay không?
Cụm từ "clean as a whistle" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự sạch sẽ hoàn hảo, không chỗ nào tì vết. Cụm từ này ngụ ý rằng một đối tượng nào đó đã được làm sạch đến mức hoàn hảo hoặc minh bạch, không có sự gian lận hay sai lệch. Cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh, mặc dù có thể có những diễn đạt thay thế khác. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể được dùng để mô tả sự ngay thẳng trong hành vi hoặc tài chính.