Bản dịch của từ Cleaned out trong tiếng Việt
Cleaned out

Cleaned out (Adjective)
Hoàn toàn trống rỗng hoặc không còn gì cả.
The community center was cleaned out after the recent donation drive.
Trung tâm cộng đồng đã bị dọn sạch sau chiến dịch quyên góp gần đây.
The shelves are not cleaned out; they still have some supplies.
Các kệ không bị dọn sạch; chúng vẫn còn một số vật dụng.
Is the food pantry cleaned out after the holiday season?
Có phải kho thực phẩm đã bị dọn sạch sau mùa lễ hội không?
Cleaned out (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của clean out.
Past tense and past participle of clean out.
The community cleaned out the park last Saturday for Earth Day.
Cộng đồng đã dọn dẹp công viên vào thứ Bảy tuần trước cho Ngày Trái Đất.
They didn't clean out the old toys from the donation box.
Họ không dọn dẹp những món đồ chơi cũ từ hộp quyên góp.
Did the volunteers clean out the river during the cleanup event?
Các tình nguyện viên đã dọn dẹp con sông trong sự kiện dọn dẹp chưa?
"Cụm từ 'cleaned out' trong tiếng Anh có nghĩa là đã dọn dẹp hoặc loại bỏ mọi thứ không cần thiết từ một không gian hoặc một đối tượng nào đó. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ rệt về mặt ngữ nghĩa; tuy nhiên, người Anh thường sử dụng 'cleaned out' để chỉ việc loại bỏ rác thải hay đồ vật không cần thiết trong các tình huống hàng ngày, trong khi người Mỹ có thể dùng cụm từ này để miêu tả một trường hợp tương tự nhưng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính".
Cụm từ "cleaned out" xuất phát từ động từ "clean", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clǣnan", mang ý nghĩa là "làm sạch" hoặc "loại bỏ". "Out" là giới từ chỉ hướng, xuất phát từ tiếng Đức cổ "ūta". Kết hợp lại, "cleaned out" mô tả hành động làm sạch một không gian hoặc loại bỏ hoàn toàn vật thể từ đó. Hiểu theo nghĩa rộng hơn trong ngữ cảnh hiện đại, cụm này thường được dùng để chỉ việc dọn dẹp hoặc tich cực loại bỏ những thứ không cần thiết.
Cụm từ "cleaned out" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề vệ sinh môi trường hoặc cải tạo không gian sống. Tần suất sử dụng của cụm được đánh giá là trung bình do tính đa dạng của ngữ cảnh. Ngoài ra, "cleaned out" còn thường được sử dụng trong các tình huống đời sống hàng ngày, như khi nói về việc dọn dẹp nhà cửa hoặc loại bỏ đồ không cần thiết, phản ánh cách giữ gìn sự ngăn nắp và gọn gàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
