Bản dịch của từ Clear the air trong tiếng Việt
Clear the air

Clear the air (Idiom)
The meeting helped to clear the air about our project goals.
Cuộc họp đã giúp làm rõ mục tiêu dự án của chúng tôi.
We didn't clear the air during our last discussion on social issues.
Chúng tôi đã không làm rõ trong cuộc thảo luận cuối cùng về các vấn đề xã hội.
Can we clear the air about our differing opinions on community events?
Chúng ta có thể làm rõ về những ý kiến khác nhau về sự kiện cộng đồng không?
Để có một cuộc thảo luận thẳng thắn về một vấn đề.
To have a frank discussion about a problem.
They had a meeting to clear the air about the recent conflict.
Họ đã có một cuộc họp để làm rõ về xung đột gần đây.
She did not want to clear the air during the family gathering.
Cô ấy không muốn làm rõ trong buổi họp mặt gia đình.
Can we clear the air about our differences before the event?
Chúng ta có thể làm rõ về sự khác biệt trước sự kiện không?
Để giải quyết một sự hiểu lầm.
To resolve a misunderstanding.
They had a meeting to clear the air about recent conflicts.
Họ đã có một cuộc họp để giải quyết các xung đột gần đây.
She did not want to clear the air with her friends.
Cô ấy không muốn giải quyết hiểu lầm với bạn bè.
Can we clear the air before the party starts?
Chúng ta có thể giải quyết hiểu lầm trước khi bữa tiệc bắt đầu không?
"Clear the air" là một cụm thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là giải tỏa hiểu lầm hoặc căng thẳng trong một tình huống giao tiếp. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc thảo luận cởi mở nhằm loại bỏ sự mập mờ hay cảm giác tiêu cực. Cách dùng này tương đối phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa khác nhau, ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ.
Câu thành ngữ "clear the air" có nguồn gốc từ hình ảnh không gian trong lành và thông thoáng. Xuất phát từ tiếng Anh cổ, cụm từ này liên quan đến việc loại bỏ các hiểu lầm hoặc căng thẳng giữa con người. Thực tế, "air" (không khí) có nguồn gốc từ tiếng Latin "aer", cũng như "clear" từ Latin "clarus", nghĩa là trong suốt hoặc sáng sủa. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với việc giải quyết tranh chấp và tạo dựng mối quan hệ tích cực.
Cụm từ "clear the air" thường được sử dụng trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp và thảo luận. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả việc giải quyết hiểu lầm hoặc căng thẳng. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng cụm này để diễn đạt ý tưởng về việc làm sáng tỏ vấn đề. Thực tế, cụm từ thường được áp dụng trong các cuộc đối thoại liên quan đến hòa giải và quản lý xung đột trong các bối cảnh cá nhân lẫn nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp