Bản dịch của từ Clearing house trong tiếng Việt

Clearing house

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clearing house (Noun)

01

Một tổ chức hoặc cơ quan trung ương điều phối việc trao đổi thông tin hoặc giải quyết các tài khoản.

A central organization or agency for coordinating the exchange of information or the settling of accounts.

Ví dụ

The clearing house helps local charities share resources effectively in Chicago.

Clearing house giúp các tổ chức từ thiện địa phương chia sẻ tài nguyên hiệu quả ở Chicago.

Many people do not know about the clearing house in their community.

Nhiều người không biết về clearing house trong cộng đồng của họ.

Is the clearing house beneficial for social organizations in New York?

Clearing house có lợi cho các tổ chức xã hội ở New York không?

02

Một tổ chức đóng vai trò trung gian giữa các bên trên thị trường để tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch và thỏa thuận.

An institution that acts as an intermediary between parties in a market to facilitate transactions and agreements.

Ví dụ

The clearing house helps manage social welfare payments for low-income families.

Nhà thanh toán giúp quản lý các khoản trợ cấp phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp.

Many believe a clearing house does not address social inequalities effectively.

Nhiều người tin rằng nhà thanh toán không giải quyết bất bình đẳng xã hội hiệu quả.

How does the clearing house improve social services in our community?

Nhà thanh toán cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng của chúng ta như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clearing house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clearing house

Không có idiom phù hợp