Bản dịch của từ Clearing house trong tiếng Việt
Clearing house

Clearing house (Noun)
Một tổ chức hoặc cơ quan trung ương điều phối việc trao đổi thông tin hoặc giải quyết các tài khoản.
A central organization or agency for coordinating the exchange of information or the settling of accounts.
The clearing house helps local charities share resources effectively in Chicago.
Clearing house giúp các tổ chức từ thiện địa phương chia sẻ tài nguyên hiệu quả ở Chicago.
Many people do not know about the clearing house in their community.
Nhiều người không biết về clearing house trong cộng đồng của họ.
Is the clearing house beneficial for social organizations in New York?
Clearing house có lợi cho các tổ chức xã hội ở New York không?
Một tổ chức đóng vai trò trung gian giữa các bên trên thị trường để tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch và thỏa thuận.
An institution that acts as an intermediary between parties in a market to facilitate transactions and agreements.
The clearing house helps manage social welfare payments for low-income families.
Nhà thanh toán giúp quản lý các khoản trợ cấp phúc lợi xã hội cho các gia đình thu nhập thấp.
Many believe a clearing house does not address social inequalities effectively.
Nhiều người tin rằng nhà thanh toán không giải quyết bất bình đẳng xã hội hiệu quả.
How does the clearing house improve social services in our community?
Nhà thanh toán cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng của chúng ta như thế nào?
“Clearing house” là thuật ngữ chỉ một tổ chức hoặc cơ chế trung gian chịu trách nhiệm xác nhận và thanh toán các giao dịch tài chính giữa các bên tham gia. Trong lĩnh vực ngân hàng và giao dịch chứng khoán, clearing house giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến sự không thực hiện nghĩa vụ. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng trong hai biến thể này.
Cụm từ "clearing house" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, chỉ nơi xử lý và thống kê các giao dịch tài chính. Từ "clearing" có nguồn gốc từ động từ Latin "cleare", có nghĩa là "làm rõ, làm sạch", trong khi "house" đến từ tiếng Đức cổ "hūs", có nghĩa "ngôi nhà hoặc nơi". Khái niệm này phát triển từ nhu cầu tổ chức thanh toán giữa các bên trong giao dịch tài chính, nhằm nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Hôm nay, “clearing house” được sử dụng rộng rãi trong ngành ngân hàng và tài chính.
Cụm từ "clearing house" thường xuất hiện trong các tài liệu về tài chính và ngân hàng, đóng vai trò là một trung gian trong quá trình thanh toán giao dịch. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết học thuật và nói về các chủ đề kinh tế. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xử lý giao dịch thương mại và quản lý rủi ro tài chính, nhấn mạnh sự cần thiết trong việc đảm bảo tính ổn định của thị trường tài chính.