Bản dịch của từ Cleating trong tiếng Việt

Cleating

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleating (Noun)

klˈitɨŋ
klˈitɨŋ
01

Quá trình hoặc một trường hợp cố định hoặc buộc chặt (thứ gì đó) bằng một đòn chêm.

The process or an instance of securing or fastening something with a cleat.

Ví dụ

The cleating of the banner helped secure it during the festival.

Việc gắn chặt banner đã giúp nó không bị bay trong lễ hội.

The cleating on the stage was not strong enough for the concert.

Việc gắn chặt trên sân khấu không đủ mạnh cho buổi hòa nhạc.

Is the cleating for the event ready and properly installed?

Việc gắn chặt cho sự kiện đã sẵn sàng và được lắp đặt đúng cách chưa?

Cleating (Verb)

klˈitɨŋ
klˈitɨŋ
01

Phân từ hiện tại của đòn chêm, có nghĩa là cố định hoặc buộc chặt bằng đòn chêm.

Present participle of cleat which means to secure or fasten with a cleat.

Ví dụ

They are cleating the ropes to secure the tent at the event.

Họ đang buộc dây để giữ lều tại sự kiện.

She is not cleating the lines properly for the community gathering.

Cô ấy không buộc dây đúng cách cho buổi gặp gỡ cộng đồng.

Are they cleating the banners for the festival this weekend?

Họ có đang buộc băng rôn cho lễ hội cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleating

Không có idiom phù hợp