Bản dịch của từ Cleating trong tiếng Việt
Cleating

Cleating (Noun)
The cleating of the banner helped secure it during the festival.
Việc gắn chặt banner đã giúp nó không bị bay trong lễ hội.
The cleating on the stage was not strong enough for the concert.
Việc gắn chặt trên sân khấu không đủ mạnh cho buổi hòa nhạc.
Is the cleating for the event ready and properly installed?
Việc gắn chặt cho sự kiện đã sẵn sàng và được lắp đặt đúng cách chưa?
Cleating (Verb)
Phân từ hiện tại của đòn chêm, có nghĩa là cố định hoặc buộc chặt bằng đòn chêm.
Present participle of cleat which means to secure or fasten with a cleat.
They are cleating the ropes to secure the tent at the event.
Họ đang buộc dây để giữ lều tại sự kiện.
She is not cleating the lines properly for the community gathering.
Cô ấy không buộc dây đúng cách cho buổi gặp gỡ cộng đồng.
Are they cleating the banners for the festival this weekend?
Họ có đang buộc băng rôn cho lễ hội cuối tuần này không?
Họ từ
Cleating, trong ngữ cảnh thể thao và kỹ thuật, đề cập đến việc sử dụng các cleat (nền tảng dạng nhọn) để tăng cường độ bám và giữ cho giày chân vận động viên hoặc thiết bị neo giữ chắc chắn trên bề mặt. Từ này được sử dụng phổ biến trong các môn thể thao như bóng đá và xe đạp. Trong tiếng Anh Mỹ, cleat thường chỉ đến thiết bị gắn trên giày thể thao, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ “studs” để mô tả các chốt tương tự.
Từ "cleating" xuất phát từ động từ Latinh "clavare", có nghĩa là "đóng đinh" hoặc "gắn chặt". Từ này đã trải qua một quá trình biến hình trong ngôn ngữ, khi nó được tiếng Anh tiếp nhận và phát triển thành thuật ngữ kỹ thuật. Hiện nay, "cleating" thường được sử dụng để chỉ hành động gắn kết thiết bị hoặc dây thừng vào các điểm cố định, từ đó phản ánh ý nghĩa gốc về sự chắc chắn và ổn định trong cấu trúc.
Từ "cleating" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất chủ yếu tập trung ở lĩnh vực thể thao và hàng hải. Trong ngữ cảnh thể thao, từ này chỉ việc gắn các móc hoặc thiết bị lên giày để tăng cường độ bám cho các hoạt động như bóng đá. Ngoài ra, trong lĩnh vực hàng hải, "cleating" đề cập đến việc cố định dây thừng vào các cleat để đảm bảo an toàn.