Bản dịch của từ Cleaving trong tiếng Việt
Cleaving

Cleaving (Verb)
The community is cleaving into smaller groups after the recent conflict.
Cộng đồng đang phân chia thành các nhóm nhỏ hơn sau xung đột gần đây.
They are not cleaving the neighborhood; they want unity instead.
Họ không muốn phân chia khu phố; họ muốn sự đoàn kết hơn.
Is the city cleaving along cultural lines after the new policy?
Thành phố có đang phân chia theo các dòng văn hóa sau chính sách mới không?
Dạng động từ của Cleaving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cleave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cleaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cleaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cleaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cleaving |
Họ từ
Từ "cleaving" xuất phát từ động từ "cleave", mang nghĩa đòi hỏi sự tách ra hoặc phân chia. Trong tiếng Anh, "cleaving" thường được sử dụng để chỉ hành động chia tách một vật thể thành các phần nhỏ hơn, chẳng hạn như khi chặt cây hay cắt thịt. Tuy nhiên, từ này cũng có nghĩa đối lập là "gắn bó", thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa các cá nhân hay nhóm. Không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "cleaving" trong cùng một ngữ cảnh tương tự.
Từ "cleaving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cleofan", có nghĩa là "chia tách" hoặc "cắt" và xuất phát từ gốc tiếng Latinh "claudere", có nghĩa là "đóng lại" hay "bít lại". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự phát triển của từ này từ hành động cắt chia vật thể sang nghĩa đen và nghĩa bóng, thể hiện sự phân chia hay tách rời. Trong ngữ cảnh hiện tại, "cleaving" không chỉ ám chỉ hành động vật lý mà còn mang theo ý nghĩa về sự chia cắt hay sự phân hóa trong mối quan hệ xã hội hoặc tình cảm.
Từ "cleaving" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, thường trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học hoặc công nghệ. Trong tiếng Anh, "cleaving" thường được sử dụng để chỉ hành động cắt tách một vật thể ra thành hai phần hoặc để diễn đạt sự tách rời trong các mối quan hệ. Khái niệm này cũng có thể được thấy trong các văn bản văn học mô tả sự xung đột hoặc đứt gãy trong tình cảm.