Bản dịch của từ Clef trong tiếng Việt
Clef

Clef (Noun)
The treble clef is essential for reading high-pitched music notes.
Khóa sol là cần thiết để đọc nốt nhạc cao.
The bass clef does not confuse beginner music students.
Khóa fa không làm rối học sinh nhạc mới bắt đầu.
Which clef should I use for my piano composition?
Tôi nên sử dụng khóa nào cho tác phẩm piano của mình?
Dạng danh từ của Clef (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clef | Clefs |
Họ từ
Từ "clef" trong âm nhạc chỉ ký hiệu được sử dụng để xác định cao độ của nốt nhạc trên khuông nhạc. Các loại clef phổ biến bao gồm clef Sol và clef Fa, mỗi loại quyết định vị trí của nốt nhạc cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa giống nhau ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Trong văn viết, "clef" được sử dụng chung trong cả ngữ cảnh âm nhạc.
Từ "clef" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latinh "clavis", nghĩa là "chìa khóa". Trong ngữ cảnh âm nhạc, "clef" đề cập đến ký hiệu được sử dụng trên những bản nhạc để xác định cao độ của các nốt nhạc. Ký hiệu này có vai trò như một "chìa khóa" để mở khóa và hiểu được cấu trúc âm thanh trong bản nhạc, từ đó giúp người chơi nhận diện và thực hiện các nốt nhạc một cách chính xác.
Từ "clef" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề đời sống hàng ngày. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc hoặc nghệ thuật, khi thảo luận về ký hiệu âm nhạc. Ngoài ra, từ "clef" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục âm nhạc, sách giáo khoa, và các buổi biểu diễn nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp