Bản dịch của từ Clingy trong tiếng Việt
Clingy

Clingy (Adjective)
Có xu hướng bám víu.
Having a tendency to cling.
She has a clingy friend who always wants to hang out.
Cô ấy có một người bạn quấn quýt luôn muốn đi chơi.
The clingy behavior of the child made the parents worried.
Hành vi quấn quýt của đứa trẻ làm cho bố mẹ lo lắng.
The clingy nature of some people can be overwhelming in social settings.
Bản chất quấn quýt của một số người có thể làm cho mọi người bị áp đảo trong môi trường xã hội.
(không chính thức, thường là xúc phạm) gắn bó hoặc chiếm hữu một cách thảm hại với ai đó, thường là một người quan trọng khác.
Informal usually derogatory pathetically attached to or possessive of someone usually a significant other.
Some people find clingy partners suffocating in a relationship.
Một số người thấy các đối tác quá kén cáo trong mối quan hệ.
She was labeled as clingy for always wanting to be together.
Cô được gán nhãn là kén cáo vì luôn muốn ở bên cạnh.
His clingy behavior drove his friends away over time.
Hành vi kén cáo của anh ấy khiến bạn bè của anh ấy rời xa dần theo thời gian.
Dạng tính từ của Clingy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clingy Bám dính | Clingier Bám dính hơn | Clingiest Bám dính nhất |
Từ "clingy" thường được sử dụng để chỉ tính chất của một người có xu hướng bám víu, dựa dẫm về mặt tình cảm hoặc có tâm lý cần sự chú ý liên tục từ người khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này tồn tại cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, "clingy" trong ngữ cảnh văn hóa có thể được thấy nhiều hơn trong những mô tả về mối quan hệ tình cảm trong tiếng Anh Mỹ. Từ này không có sự biến thể khác nhau trong cách viết hay phát âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "clingy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cling", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "klinga", có nghĩa là bám lấy hoặc dính chặt. Trạng từ "clingingly" đã xuất hiện từ thế kỷ 15. Hiện nay, "clingy" thường được dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi của những người có xu hướng bám víu, phụ thuộc vào người khác, thể hiện sự thiếu tự lập. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa khía cạnh vật lý và tâm lý trong các mối quan hệ.
Từ "clingy" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, nơi người thi mô tả tính cách nhân vật hoặc mối quan hệ. Ngoài ngữ cảnh kiểm tra, "clingy" thường được dùng trong các tình huống xã hội để chỉ những người có tính cách dựa dẫm, hoặc trong mối quan hệ thân mật, thể hiện sự phụ thuộc về cảm xúc. Từ này mang sắc thái tiêu cực, thường được liên kết với sự thiếu tự lập trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp