Bản dịch của từ Clingy trong tiếng Việt

Clingy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clingy (Adjective)

klˈɪŋi
klˈɪŋi
01

Có xu hướng bám víu.

Having a tendency to cling.

Ví dụ

She has a clingy friend who always wants to hang out.

Cô ấy có một người bạn quấn quýt luôn muốn đi chơi.

The clingy behavior of the child made the parents worried.

Hành vi quấn quýt của đứa trẻ làm cho bố mẹ lo lắng.

The clingy nature of some people can be overwhelming in social settings.

Bản chất quấn quýt của một số người có thể làm cho mọi người bị áp đảo trong môi trường xã hội.

02

(không chính thức, thường là xúc phạm) gắn bó hoặc chiếm hữu một cách thảm hại với ai đó, thường là một người quan trọng khác.

Informal usually derogatory pathetically attached to or possessive of someone usually a significant other.

Ví dụ

Some people find clingy partners suffocating in a relationship.

Một số người thấy các đối tác quá kén cáo trong mối quan hệ.

She was labeled as clingy for always wanting to be together.

Cô được gán nhãn là kén cáo vì luôn muốn ở bên cạnh.

His clingy behavior drove his friends away over time.

Hành vi kén cáo của anh ấy khiến bạn bè của anh ấy rời xa dần theo thời gian.

Dạng tính từ của Clingy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Clingy

Bám dính

Clingier

Bám dính hơn

Clingiest

Bám dính nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clingy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clingy

Không có idiom phù hợp