Bản dịch của từ Cliquey trong tiếng Việt

Cliquey

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cliquey (Adjective)

klˈɪki
klˈɪki
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một nhóm (một nhóm nhỏ gắn bó với nhau và không sẵn sàng cho phép người khác tham gia cùng họ)

Relating to or characteristic of a clique a small closeknit group of people who do not readily allow others to join them.

Ví dụ

She found it cliquey and exclusive.

Cô ấy thấy nó lập thành nhóm và độc quyền.

The social club was not cliquey or unwelcoming.

Câu lạc bộ xã hội không lập thành nhóm hoặc không chào đón.

Was the writing group cliquey and hard to join?

Nhóm viết có lập thành nhóm và khó tham gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cliquey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cliquey

Không có idiom phù hợp