Bản dịch của từ Cliquey trong tiếng Việt
Cliquey

Cliquey (Adjective)
She found it cliquey and exclusive.
Cô ấy thấy nó lập thành nhóm và độc quyền.
The social club was not cliquey or unwelcoming.
Câu lạc bộ xã hội không lập thành nhóm hoặc không chào đón.
Was the writing group cliquey and hard to join?
Nhóm viết có lập thành nhóm và khó tham gia không?
Từ "cliquey" (hay "cliquish" trong tiếng Anh Mỹ) được sử dụng để mô tả một nhóm người khép kín, mà trong đó chỉ một số thành viên được chấp nhận và có xu hướng không hòa nhập với người bên ngoài. Từ này có sắc thái tiêu cực, phản ánh tính chất phân biệt và khép kín. Trong tiếng Anh Anh, có thể nghe thấy "cliquey" trong các cuộc trò chuyện, trong khi "cliquish" thường xuất hiện trong văn viết hơn. Cả hai từ mang tính chất tương tự, nhưng sự phân chia giữa chúng chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh sử dụng.
Từ "cliquey" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "clique", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cliquer", có nghĩa là "để kêu gọi". Từ "clique" thường chỉ một nhóm người liên kết chặt chẽ với nhau, thường tách biệt khỏi những người khác. Khái niệm này gợi lên hình ảnh về sự liên kết thân thiết, nhưng cũng tiềm ẩn sự kín đáo và loại trừ. Hiện nay, "cliquey" được sử dụng để miêu tả môi trường hoặc nhóm người có xu hướng tách biệt và không dễ dàng chấp nhận người ngoài.
Từ "cliquey" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh giao tiếp xã hội không được nhấn mạnh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các mối quan hệ xã hội hoặc văn hóa nhóm. Trong ngữ cảnh khác, "cliquey" thường chỉ những nhóm người có xu hướng gạt bỏ những cá nhân không thuộc nhóm, thường liên quan đến các hoạt động xã hội, học đường, hoặc doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp