Bản dịch của từ Cloche trong tiếng Việt

Cloche

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloche (Noun)

kloʊʃ
kloʊʃ
01

Một tấm che nhỏ trong mờ để bảo vệ hoặc buộc cây trồng ngoài trời.

A small translucent cover for protecting or forcing outdoor plants.

Ví dụ

The gardener used a cloche to protect the young tomato plants.

Người làm vườn đã sử dụng một cloche để bảo vệ cây cà chua non.

They did not use a cloche for the outdoor flowers last winter.

Họ đã không sử dụng cloche cho hoa ngoài trời mùa đông vừa qua.

Is the cloche effective for keeping plants warm in winter?

Cloche có hiệu quả trong việc giữ ấm cho cây trong mùa đông không?

02

Chiếc mũ hình chuông bó sát của phụ nữ.

A womans closefitting bellshaped hat.

Ví dụ

Maria wore a beautiful cloche hat at the social event.

Maria đã đội một chiếc mũ cloche đẹp tại sự kiện xã hội.

The cloche hats were not popular in the 2023 fashion show.

Những chiếc mũ cloche không phổ biến trong buổi trình diễn thời trang 2023.

Did you see Sarah's cloche hat at the charity gala?

Bạn có thấy chiếc mũ cloche của Sarah tại buổi gala từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloche/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloche

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.