Bản dịch của từ Close-knit family trong tiếng Việt
Close-knit family

Close-knit family (Noun)
The Smiths are a close-knit family that supports each other daily.
Gia đình Smith là một gia đình gắn bó, hỗ trợ nhau hàng ngày.
Not every family is a close-knit family with strong emotional ties.
Không phải gia đình nào cũng là một gia đình gắn bó với tình cảm mạnh mẽ.
Is your family a close-knit family that shares everything together?
Gia đình bạn có phải là một gia đình gắn bó chia sẻ mọi thứ không?
Một nhóm các thành viên trong gia đình rất gắn bó và tham gia vào cuộc sống của nhau.
A group of family members who are very connected and involved with each other's lives.
The Johnsons are a close-knit family who support each other always.
Gia đình Johnson là một gia đình gắn bó, luôn hỗ trợ nhau.
My friends do not have a close-knit family like mine.
Bạn tôi không có một gia đình gắn bó như gia đình tôi.
Is your family a close-knit family that shares everything together?
Gia đình bạn có phải là một gia đình gắn bó chia sẻ mọi thứ không?
Một mối quan hệ gia đình nhấn mạnh sự gần gũi và trung thành giữa các cá nhân.
A familial relationship that emphasizes closeness and loyalty between individuals.
The Johnsons are a close-knit family who support each other daily.
Gia đình Johnson là một gia đình gắn bó, hỗ trợ nhau hàng ngày.
Not every family is a close-knit family; some are more distant.
Không phải gia đình nào cũng gắn bó; một số gia đình thì xa cách.
Is your family a close-knit family like the Smiths?
Gia đình bạn có gắn bó như gia đình Smith không?
Cụm từ "close-knit family" đề cập đến một gia đình có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau. Trong tiếng Anh, "close-knit" thường được sử dụng để chỉ một cộng đồng hay nhóm người có sự kết nối mạnh mẽ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, khái niệm này có thể thể hiện khác nhau tùy theo bản sắc dân tộc và xã hội.