Bản dịch của từ Close-knit family trong tiếng Việt

Close-knit family

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close-knit family (Noun)

klˈoʊzkəntˌɛk fˈæməli
klˈoʊzkəntˌɛk fˈæməli
01

Một cấu trúc gia đình được đặc trưng bởi mối liên kết và hỗ trợ mạnh mẽ giữa các thành viên.

A family structure characterized by strong emotional ties and support among its members.

Ví dụ

The Smiths are a close-knit family that supports each other daily.

Gia đình Smith là một gia đình gắn bó, hỗ trợ nhau hàng ngày.

Not every family is a close-knit family with strong emotional ties.

Không phải gia đình nào cũng là một gia đình gắn bó với tình cảm mạnh mẽ.

Is your family a close-knit family that shares everything together?

Gia đình bạn có phải là một gia đình gắn bó chia sẻ mọi thứ không?

02

Một nhóm các thành viên trong gia đình rất gắn bó và tham gia vào cuộc sống của nhau.

A group of family members who are very connected and involved with each other's lives.

Ví dụ

The Johnsons are a close-knit family who support each other always.

Gia đình Johnson là một gia đình gắn bó, luôn hỗ trợ nhau.

My friends do not have a close-knit family like mine.

Bạn tôi không có một gia đình gắn bó như gia đình tôi.

Is your family a close-knit family that shares everything together?

Gia đình bạn có phải là một gia đình gắn bó chia sẻ mọi thứ không?

03

Một mối quan hệ gia đình nhấn mạnh sự gần gũi và trung thành giữa các cá nhân.

A familial relationship that emphasizes closeness and loyalty between individuals.

Ví dụ

The Johnsons are a close-knit family who support each other daily.

Gia đình Johnson là một gia đình gắn bó, hỗ trợ nhau hàng ngày.

Not every family is a close-knit family; some are more distant.

Không phải gia đình nào cũng gắn bó; một số gia đình thì xa cách.

Is your family a close-knit family like the Smiths?

Gia đình bạn có gắn bó như gia đình Smith không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close-knit family/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close-knit family

Không có idiom phù hợp