Bản dịch của từ Close-season trong tiếng Việt

Close-season

Noun [U/C]Adjective

Close-season (Noun)

klˈoʊzsənən
klˈoʊzsənən
01

Thời điểm trong năm không được phép săn bắn hoặc câu cá

The time of year when hunting or fishing is not allowed

Ví dụ

The close-season for fishing starts in April and ends in June.

Mùa cấm câu cá bắt đầu vào tháng Tư và kết thúc vào tháng Sáu.

There is no close-season for hunting deer in this region.

Không có mùa cấm săn bắn hươu ở khu vực này.

When does the close-season for hunting begin each year?

Mùa cấm săn bắn bắt đầu vào thời điểm nào mỗi năm?

Close-season (Adjective)

klˈoʊzsənən
klˈoʊzsənən
01

Liên quan đến thời kỳ không được phép săn bắn hoặc câu cá

Relating to the period when hunting or fishing is not allowed

Ví dụ

The close-season for fishing in California lasts from April to June.

Mùa cấm câu ở California kéo dài từ tháng Tư đến tháng Sáu.

Many fishermen ignore the close-season rules every year.

Nhiều ngư dân phớt lờ quy định mùa cấm mỗi năm.

Is the close-season enforced strictly in your local area?

Mùa cấm có được thực thi nghiêm ngặt ở khu vực của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close-season

Không có idiom phù hợp