Bản dịch của từ Close season trong tiếng Việt
Close season

Close season (Noun)
Khoảng thời gian trong năm mà việc câu cá hoặc giết hại một số loài săn bắt cụ thể chính thức bị cấm.
A period in the year when fishing or the killing of particular game is officially forbidden.
During the close season, fishing is prohibited to protect wildlife.
Trong mùa cấm săn bắn, câu cá bị cấm để bảo vệ động vật hoang dã.
Hunters must respect the close season regulations to preserve animal populations.
Người săn bắn phải tôn trọng quy định mùa cấm để bảo tồn dân số động vật.
The close season for certain bird species is strictly enforced by authorities.
Mùa cấm săn bắn đối với một số loài chim được thực thi nghiêm ngặt bởi cơ quan chức năng.
"Close season" là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian trong năm mà việc săn bắn, đánh bắt hoặc thu hoạch động vật hoang dã bị cấm để bảo vệ sự sinh sôi nảy nở của chúng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo tồn động vật và quản lý tài nguyên thiên nhiên. Tại Anh (British English), "close season" thường được áp dụng cho các hoạt động thể thao ngoài trời, trong khi ở Mỹ (American English), nó chủ yếu liên quan đến điều luật bảo vệ động vật hoang dã.
Thuật ngữ "close season" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "close", nghĩa là "đóng lại" và "season", có nghĩa là "mùa". Trong quá khứ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ giai đoạn mà việc săn bắn hoặc câu cá bị cấm nhằm bảo vệ các loài động vật hoang dã trong thời gian sinh sản. Ý nghĩa này vẫn được áp dụng trong các quy định hiện nay, nhấn mạnh tầm quan trọng trong việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Thuật ngữ "close season" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến bảo tồn và quản lý tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt trong ngư nghiệp và săn bắn. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong các bài luận về môi trường hoặc quản lý tài nguyên. Tình huống sử dụng phổ biến gồm các cuộc thảo luận về luật pháp và quy định bảo vệ động vật hoang dã, nhấn mạnh tầm quan trọng của mùa đóng cửa để phục hồi quần thể.