Bản dịch của từ Closed circle trong tiếng Việt
Closed circle

Closed circle (Phrase)
The closed circle of friends met every weekend for game night.
Nhóm bạn thân thiết gặp nhau mỗi cuối tuần để chơi game.
Their closed circle does not include anyone outside their interests.
Nhóm bạn của họ không bao gồm ai ngoài sở thích của họ.
Is your closed circle of friends supportive during tough times?
Nhóm bạn thân thiết của bạn có hỗ trợ bạn trong những lúc khó khăn không?
"Closed circle" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một nhóm người hoặc tổ chức mà không tiếp nhận thành viên mới hoặc thông tin từ bên ngoài. Trong ngữ cảnh xã hội, nó có thể ám chỉ đến sự khép kín và tính độc quyền. Mặc dù cách sử dụng và ngữ nghĩa này chủ yếu giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "closed circle" có thể còn mang nghĩa trong các nghiên cứu tâm lý và giáo dục, đề cập đến nhóm bạn bè hoặc cộng đồng bảo vệ.
Cụm từ "closed circle" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "circulus" có nghĩa là vòng tròn và "clausus" có nghĩa là đóng. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với các khái niệm về giới hạn và sự khép kín trong xã hội hay các nhóm. Ngày nay, "closed circle" thường chỉ một nhóm người hạn chế, nơi tương tác và thông tin chỉ diễn ra trong nội bộ, phản ánh tính chất độc quyền và sự bao bọc trong các mối quan hệ.
Cụm từ "closed circle" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, xã hội học và tâm lý học, biểu thị các nhóm người hoặc hệ thống khép kín. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về xã hội hoặc các bài viết phân tích. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao so với các thuật ngữ khác, thường chỉ thấy khi thảo luận về cấu trúc xã hội hoặc các khái niệm liên quan đến cộng đồng kín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
