Bản dịch của từ Closed circle trong tiếng Việt

Closed circle

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closed circle (Phrase)

kloʊzd sˈɝɹkl
kloʊzd sˈɝɹkl
01

Một nhóm người có mối quan hệ chặt chẽ với nhau vì họ có chung sở thích và dành nhiều thời gian cho nhau.

A group of people who are closely connected because they share interests and spend a lot of time together.

Ví dụ

The closed circle of friends met every weekend for game night.

Nhóm bạn thân thiết gặp nhau mỗi cuối tuần để chơi game.

Their closed circle does not include anyone outside their interests.

Nhóm bạn của họ không bao gồm ai ngoài sở thích của họ.

Is your closed circle of friends supportive during tough times?

Nhóm bạn thân thiết của bạn có hỗ trợ bạn trong những lúc khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/closed circle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The only people other than myself who I would listen to in terms of fashion would be my friend as I think that they have my best interests at heart [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Closed circle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.