Bản dịch của từ Closed-door trong tiếng Việt

Closed-door

Adjective

Closed-door (Adjective)

klˈoʊzddˈoʊɹ
klˈoʊzddˈoʊɹ
01

Hạn chế; tắc nghẽn; bí mật.

Restricted obstructive secret

Ví dụ

The closed-door meeting discussed sensitive social issues in our community.

Cuộc họp kín thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm trong cộng đồng.

They did not allow outsiders into the closed-door event last week.

Họ không cho người ngoài vào sự kiện kín tuần trước.

Why was the closed-door session held without public knowledge?

Tại sao phiên họp kín lại được tổ chức mà không ai biết?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closed-door

Không có idiom phù hợp