Bản dịch của từ Closed door trong tiếng Việt

Closed door

Adjective Verb Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closed door(Adjective)

klˈoʊzdˌɔɹ
klˈoʊzdˌɔɹ
01

Đóng cửa; đừng mở.

Shut; not open.

Ví dụ

Closed door(Verb)

klˈoʊzdˌɔɹ
klˈoʊzdˌɔɹ
01

Đóng một cái gì đó như cửa ra vào hoặc cửa sổ, hoặc đóng lại.

Shut something such as a door or window, or be shut.

Ví dụ

Closed door(Noun)

klˈoʊzdˌɔɹ
klˈoʊzdˌɔɹ
01

Một cánh cửa đã đóng hoặc có thể đóng.

A door that is shut or that can be shut.

Ví dụ

Closed door(Phrase)

klˈoʊzdˌɔɹ
klˈoʊzdˌɔɹ
01

Dùng để chỉ quyết định chấm dứt điều gì đó hoặc không cho phép.

Used to refer to the decision to end something or not allow.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh