Bản dịch của từ Closed-door trong tiếng Việt

Closed-door

Adjective

Closed-door (Adjective)

klˈoʊzddˈoʊɹ
klˈoʊzddˈoʊɹ
01

Hạn chế; tắc nghẽn; bí mật.

Restricted obstructive secret

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closed-door

Không có idiom phù hợp